Chỉ số tiểu đường tuýp 1 là bao nhiêu? Cách duy trì ổn định lâu dài
Chỉ số tiểu đường tuýp 1 là một trong những yếu tố cần thiết để theo dõi và kiểm soát bệnh. Người bệnh cần hiểu rõ chỉ số này bao nhiêu là bình thường, khi nào bất thường và cách duy trì ổn định để sống khỏe mạnh và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Trong bài viết dưới đây, Thuốc Tiểu Đường sẽ cung cấp thông tin cho bạn về các chỉ số quan trọng, phương pháp chẩn đoán của chỉ số tiểu đường type 1.
Chỉ số tiểu đường tuýp 1 là gì?
Chỉ số tiểu đường tuýp 1 chính là mức đường huyết trong máu của người bệnh, phản ánh khả năng cơ thể kiểm soát glucose. Ở người bình thường, insulin giúp vận chuyển đường vào tế bào để tạo năng lượng. Nhưng ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 1, tuyến tụy không sản xuất đủ hoặc mất khả năng sản xuất insulin, dẫn đến đường huyết tăng cao.
Vai trò của việc theo dõi chỉ số:
- Giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị.
- Cảnh báo sớm tình trạng tăng hoặc hạ đường huyết.
- Ngăn ngừa biến chứng như tim mạch, thận, mắt, thần kinh.

Chỉ số tiểu đường tuýp 1
Chỉ số tiểu đường tuýp 1 bao nhiêu là bình thường?
Khi chẩn đoán tiểu đường tuýp 1, bác sĩ không chỉ dựa vào những biểu hiện lâm sàng hay tiền sử gia đình, mà còn phải kết hợp với kết quả xét nghiệm sinh hóa. Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA) đưa ra các tiêu chuẩn chẩn đoán, trong đó chỉ cần đạt 1 trong 4 ngưỡng sau là có thể xác định bệnh:
- Đường huyết lúc đói (FPG): ≥ 126 mg/dL (tương đương ≥ 7 mmol/L). Người bệnh cần nhịn ăn ít nhất 8 giờ (thường là qua đêm từ 8 – 14 giờ), chỉ được uống nước lọc.
- Đường huyết sau nghiệm pháp dung nạp glucose (OGTT): ≥ 200 mg/dL (≥ 11,1 mmol/L). Nghiệm pháp được tiến hành bằng cách cho bệnh nhân uống 75 g glucose hòa trong 250 – 300 ml nước, uống trong vòng 5 phút sau khi đã nhịn đói 8 – 12 giờ. Trong 3 ngày trước đó, khẩu phần ăn nên chứa khoảng 150 – 200 g carbohydrate/ngày để đảm bảo kết quả chính xác.
- HbA1c: ≥ 6,5% (≥ 48 mmol/mol). Xét nghiệm này chỉ được thực hiện ở các phòng xét nghiệm đạt chuẩn quốc tế.
- Đường huyết bất kỳ: ≥ 200 mg/dL (≥ 11,1 mmol/L) nếu kèm theo các triệu chứng điển hình của tăng đường huyết (uống nhiều, tiểu nhiều, ăn nhiều, sụt cân nhanh).
Trong trường hợp bệnh nhân không có biểu hiện rõ ràng của tăng đường huyết, các xét nghiệm trên cần được lặp lại ít nhất một lần nữa (sau 1 – 7 ngày) để khẳng định chẩn đoán.
Tại Việt Nam, phương pháp thường được áp dụng nhất là đo glucose huyết tương lúc đói ≥ 126 mg/dL (7 mmol/L) trong ít nhất 2 lần xét nghiệm. Đây là cách đơn giản, tiết kiệm và khả thi trong điều kiện lâm sàng.
Xem thêm: Chỉ số tiểu đường tuýp 2 bao nhiêu thì được chẩn đoán bệnh?
Xét nghiệm chẩn đoán tiểu đường tuýp 1
Ngoài việc dựa vào biểu hiện lâm sàng, bác sĩ sẽ sử dụng nhiều phương pháp xét nghiệm để xác định chính xác tình trạng bệnh. Các xét nghiệm phổ biến gồm:
Xét nghiệm HbA1c:
HbA1c (hay hemoglobin A1c) phản ánh mức đường huyết trung bình trong khoảng 2 – 3 tháng gần nhất. Kết quả thường được dùng để đánh giá tình trạng rối loạn chuyển hóa đường:
- Bình thường: < 5,7%
- Tiền tiểu đường: 5,7% – 6,4%
- Tiểu đường: ≥ 6,5%
Xét nghiệm đường huyết ngẫu nhiên:
Xét nghiệm đường huyết ngẫu nhiên là phương pháp đo lượng đường trong máu ở một thời điểm bất kỳ, không phụ thuộc vào việc người bệnh đã ăn hay chưa. Nếu kết quả đường huyết từ 200 mg/dL trở lên, đặc biệt khi đi kèm triệu chứng như khát nhiều, tiểu nhiều, sụt cân nhanh…, có thể chẩn đoán tiểu đường.
Xét nghiệm đường huyết lúc đói:
Thường thực hiện vào buổi sáng sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ. Đây là xét nghiệm đơn giản và được áp dụng nhiều nhất tại các cơ sở y tế ở Việt Nam. Giá trị tham khảo:
- Bình thường: < 100 mg/dL
- Tiền tiểu đường: 100 – 125 mg/dL
- Tiểu đường: ≥ 126 mg/dL
Nghiệm pháp dung nạp glucose (OGTT):
Phương pháp này kiểm tra khả năng dung nạp đường của cơ thể. Người bệnh được yêu cầu nhịn ăn từ 8 – 12 giờ, sau đó uống dung dịch chứa 75 g glucose. Đường huyết được đo lại sau 2 giờ. Nếu ≥ 200 mg/dL (11,1 mmol/L), kết quả cho thấy người bệnh đã mắc tiểu đường.

Xét nghiệm chẩn đoán tiểu đường tuýp 1 HbA1c
Nguyên nhân khiến chỉ số tiểu đường tuýp 1 tăng
Đa số trường hợp tiểu đường tuýp 1 (khoảng 95%) bắt nguồn từ cơ chế tự miễn dịch, còn gọi là tiểu đường tuýp 1A. Lúc này, hệ miễn dịch nhầm lẫn và tấn công chính các tế bào beta của tuyến tụy, nơi sản xuất insulin. Khi các tế bào này bị phá hủy, cơ thể không còn đủ insulin để vận chuyển glucose từ máu vào tế bào. Hậu quả là đường tích tụ trong máu, làm chỉ số đường huyết tăng cao bất thường. Một tỷ lệ nhỏ khoảng 5% thuộc nhóm tiểu đường tuýp 1B, chưa xác định rõ nguyên nhân.
Thống kê cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường tuýp 1 khởi phát trước 20 tuổi. Những người có người thân trong gia đình mắc bệnh sẽ có nguy cơ cao hơn. Ngoài ra, các yếu tố môi trường, nhiễm trùng và bất thường miễn dịch cũng có thể góp phần khởi phát bệnh. Thông thường, bệnh diễn tiến âm thầm: chỉ số đường huyết vẫn có thể bình thường ở giai đoạn đầu, nhưng các dấu hiệu rối loạn miễn dịch đã bắt đầu xuất hiện trong máu.
Do liên quan đến cơ chế tự miễn, người mắc tiểu đường tuýp 1 cũng dễ đi kèm với các bệnh lý tự miễn khác như: viêm tuyến giáp Hashimoto, bệnh Graves, Celiac, Addison, bạch biến, viêm gan tự miễn, nhược cơ, thiếu máu ác tính,…
Cách duy trì chỉ số tiểu đường tuýp 1 ổn định
Để duy trì chỉ số tiểu đường tuýp 1 ổn định, người bệnh cần một chế độ chăm sóc toàn diện với trọng tâm là việc kiểm soát lượng đường huyết thông qua tiêm insulin, chế độ ăn uống hợp lý, luyện tập thể chất đều đặn, theo dõi đường huyết và quản lý căng thẳng.
- Tiêm insulin đúng liều và thời gian
Tiểu đường tuýp 1 là bệnh do cơ thể không sản xuất đủ insulin, nên người bệnh phải tiêm insulin hàng ngày. Việc tiêm insulin đúng liều lượng và thời gian theo chỉ dẫn của bác sĩ rất quan trọng nhằm duy trì lượng đường huyết trong giới hạn an toàn, tránh hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết quá mức gây tai biến. Cần phối hợp liều insulin với lượng thức ăn, đặc biệt là carbohydrate, và hoạt động thể chất để hiệu quả tốt nhất
- Chế độ ăn uống khoa học và cân bằng
Carbohydrate có ảnh hưởng lớn đến đường huyết, vì vậy phải cân đối lượng carb trong từng bữa ăn. Nên chọn các loại carb lành mạnh như ngũ cốc nguyên hạt, gạo lứt, các loại đậu, trái cây tươi, và hạn chế các loại đường nhanh như đường tinh luyện, bánh kẹo, nước ngọt. Việc duy trì lượng carb hàng ngày cố định giúp tránh biến động lớn đường huyết sau ăn.
Protein đóng vai trò cung cấp năng lượng và giúp ổn định đường huyết, giảm cơn thèm đường và tạo cảm giác no lâu. Nên chọn protein từ đậu, trứng, thịt nạc, cá, hải sản và sữa ít béo.
Chất xơ từ rau xanh, củ quả ít tinh bột đóng vai trò quan trọng trong việc làm chậm hấp thu đường, giúp đường huyết ổn định và đồng thời cung cấp nhiều vitamin khoáng chất cần thiết.
Chất béo lành mạnh có trong dầu ô liu, quả bơ, các loại hạt và cá giàu omega-3 giúp người bệnh no lâu và giảm ăn quá nhiều tinh bột, đồng thời không làm tăng đường huyết.
Cần tránh thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa, đồ ngọt, thức ăn chiên xào nhiều dầu mỡ và các đồ uống có cồn hoặc có đường cao.

Chế độ ăn uống khoa học
- Thời gian và tần suất ăn uống
Nên ăn đều đặn 3 bữa chính và 2 bữa phụ xen kẽ, vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì mức đường huyết ổn định và tránh hạ đường huyết do bỏ bữa. Các bữa phụ nên chọn thực phẩm giàu dinh dưỡng như sữa chua không đường, các loại hạt, trái cây ít ngọt hoặc yến mạch.
- Theo dõi đường huyết thường xuyên
Việc kiểm tra đường huyết trước và sau bữa ăn, cũng như sau khi tiêm insulin và hoạt động thể chất giúp người bệnh điều chỉnh liều insulin và kế hoạch ăn uống phù hợp, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
- Vận động thể chất đều đặn
Tập luyện thể dục thể thao ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp cải thiện độ nhạy insulin, kiểm soát cân nặng và sức khỏe tim mạch. Người bệnh nên lựa chọn các hoạt động phù hợp như đi bộ, yoga, bơi lội và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu chương trình tập.
- Quản lý căng thẳng và duy trì tâm lý tích cực
Căng thẳng và áp lực tâm lý có thể làm lượng đường huyết tăng cao hoặc dao động thất thường. Các biện pháp như thiền, yoga, nghỉ ngơi hợp lý và trò chuyện với chuyên gia tâm lý rất cần thiết để duy trì tinh thần ổn định.
Câu hỏi thường gặp
1. Chỉ số tiểu đường tuýp 1 có giống tuýp 2 không?
Không. Người bệnh tiểu đường tuýp 1 cần insulin suốt đời, trong khi tuýp 2 thường do kháng insulin và có thể kiểm soát bằng thuốc uống, chế độ ăn, tập luyện.
2. Bao lâu nên đo đường huyết một lần?
Người bệnh tuýp 1 nên đo đường huyết ít nhất 4 lần/ngày: trước bữa ăn và trước khi đi ngủ. Trường hợp có điều chỉnh insulin hoặc tập luyện, nên đo thêm.
3. Chỉ số tiểu đường tuýp 1 bao nhiêu thì nguy hiểm đến tính mạng?
Khi đường huyết > 300 mg/dL (16,7 mmol/L) hoặc < 70 mg/dL (3,9 mmol/L) kéo dài, có thể nguy hiểm, thậm chí dẫn đến hôn mê, tử vong.
4. Người bệnh có cần đo chỉ số tiểu đường tuýp 1 sau mỗi bữa ăn không?
Có. Việc đo đường huyết sau ăn 2 giờ giúp kiểm tra mức độ kiểm soát đường huyết của bữa ăn đó, từ đó điều chỉnh chế độ ăn và liều insulin phù hợp.
Kết luận
Chỉ số tiểu đường tuýp 1 là thước đo quan trọng để quản lý bệnh hiệu quả. Hiểu rõ chỉ số bao nhiêu là bình thường, khi nào bất thường và cách duy trì ổn định sẽ giúp người bệnh sống khỏe mạnh, hạn chế biến chứng nguy hiểm. Để đảm bảo an toàn, bạn nên thường xuyên theo dõi đường huyết, tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ và duy trì lối sống khoa học.
Số lần xem: 23

