Tiểu đường tuýp 2 là gì? Nguy hiểm thế nào nếu không điều trị sớm
Tiểu đường tuýp 2 là gì? Là một loại bệnh mạn tính ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới, có số ca mắc ngày càng gia tăng. Tại Việt Nam có khoảng gần 7 triệu người mắc bệnh tiểu đường, trong đó đái tháo đường tuýp 2 chiếm 55%. Bệnh tiểu đường này để lại hậu quả vô cùng nghiêm trọng, làm tăng lượng đường trong máu và xuất hiện nhiều biến chứng về tim mạch, về mắt, thần kinh và về thận.
Vậy nguyên nhân, triệu chứng, mức độ nguy hiểm và cách điều trị của tiểu đường tuýp 2 ra sao? Bài viết sau đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về tiểu đường loại 2.
Bệnh tiểu đường tuýp 2 là gì?
Tiểu đường tuýp 2 là gì? Đây là câu hỏi đầu tiên được nhiều người quan tâm khi mới bắt đầu tìm hiểu về bệnh tiểu đường. Tiểu đường loại 2 là một dạng bệnh lý rối loạn chuyển hóa mạn tính, trong đó cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả (đề kháng insulin) hoặc không sản xuất đủ insulin để kiểm soát lượng đường trong máu. Insulin là một loại hormone do tuyến tụy tiết ra, giúp vận chuyển glucose từ máu vào tế bào để tạo năng lượng.
Theo Liên đoàn Đái tháo đường Thế giới (IDF), tiểu đường type 2 chiếm khoảng 90% tổng số ca mắc tiểu đường toàn cầu. Con số này cho thấy được mức độ phổ biến và sự nghiêm trọng của căn bệnh.
Tiểu đường tuýp 2 là gì? Là loại bệnh lý với cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả
Khi mắc bệnh đái tháo đường type 2, lượng đường trong máu tăng cao bất thường, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị. Không giống tiểu đường tuýp 1 (phụ thuộc hoàn toàn vào insulin), tiểu đường type 2 thường phát triển ở người trưởng thành, đặc biệt là những người trên 40 tuổi, mặc dù ngày nay bệnh cũng xuất hiện ở người trẻ do lối ống thiếu lành mạnh.
Vì sao nhiều người bị tiểu đường type 2?
Bên cạnh việc hiểu rõ khái niệm tiểu đường tuýp 2 là gì thì còn cần biết rõ hơn về các nguyên nhân dẫn đến bệnh tiểu đường loại 2. Bệnh này chủ yếu bắt nguồn từ các yếu tố nguy cơ liên quan đến lối sống hiện đại, bao gồm:
- Yếu tố di truyền: Trong gia đình có người thân (bố mẹ, anh chị em) mắc tiểu đường, nguy cơ bạn bị đái tháo đường loại 2 sẽ cao hơn. Nếu cả bố và mẹ đều mắc tiểu đường loại 2, nguy cơ con cái mắc bệnh có thể lên tới 75%. Các nghiên cứu chỉ ra rằng gen di truyền có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể xử lý glucose và insulin. Tuy nhiên, di truyền không phải là yếu tố gây ra bệnh mà thường kết hợp với các yếu tố lối sống.
- Chế độ ăn thiếu lành mạnh: Khi ăn uống những thực phẩm chứa nhiều đường tinh luyện, chất béo bão hòa và thực phẩm chế biến sẵn là một yếu tố lớn góp phần tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Tiêu thụ quá nhiều calo và đường tinh luyện có thể sẽ gây ra tình trạng kháng insulin, các tế bào trong cơ thể không phản ứng tốt với insulin.
- Béo phì và thừa cân: Đây là hai yếu tố có nguy cơ mạnh mẽ nhất của tiểu đường loại 2. Mỡ thừa, đặc biệt là mỡ bụng, sẽ làm tăng tình trạng kháng insulin và gây viêm trong cơ thể, từ đó ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát đường huyết. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ mắc tiểu đường type 2 lên gấp 2-3 lần.
- Lười vận động: Trong cuộc sống hiện đại, nhiều người có xu hướng ít vận động hơn, chẳng hạn như ngồi nhiều hoặc không tập thể dục thường xuyên. Khi không tham gia vào các hoạt động thể chất sẽ góp phần gây nên tình trạng thừa cân hoặc béo phì, cơ thể sẽ trở nên kháng insulin, làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Vì tập thể dục giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn và kiểm soát lượng đường trong máu tốt.
- Căng thẳng kéo dài: Stress mạn tính có thể làm tăng đường huyết do ảnh hưởng đến hormose cortisol.
- Ngủ không đủ giấc: Tình trạng thiếu ngủ kéo dài sẽ ảnh hưởng và tăng đề kháng insulin, thúc đẩy sự phát triển của bệnh.
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc tiểu đường type 2 tăng lên theo độ tuổi, đặc biệt sau 45 tuổi. Điều này có thể do quá trình lão hóa tự nhiên ảnh hưởng đến chức năng của các tế bào sản xuất insulin và khả năng sử dụng insulin của cơ thể.
- Các bệnh lý liên quan: Huyết áp cao, mỡ máu hoặc hội chứng buồng trứng đa nang cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Nguyên nhân bị tiểu đường type 2 đến từ các lối sống hiện đại
Dấu hiệu nhận biết mắc bệnh tiểu đường tuýp 2
Tiểu đường tuýp 2 là gì, nếu không chỉ là đường huyết cao? Loại này thường phát triển chậm và khó nhận biết ở giai đoạn đầu. Sau đây là một số dấu hiệu để nhận biết bạn có đang mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2:
- Khát nước liên tục, tiểu nhiều lần: Dấu hiệu đầu tiên của tiểu đường loại 2 là cảm giác khát nước liên tục, dù đã uống đủ nước. Cùng với đó là việc đi tiểu nhiều lần trong ngày, đặc biệt vào ban đêm. Điều này xảy ra vì khi lượng đường trong máu tăng cao, thận phải làm việc nhiều hơn để loại bỏ lượng đường dư thừa, kéo theo việc đào thải nước ra khỏi cơ thể.
- Mệt mỏi liên tục: Thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng, dù ngủ đủ giấc hoặc không làm việc nặng. Nguyên nhân là do glucose, đây là nguồn năng lượng chính của cơ thể, không được các tế bào hấp thụ hiệu quả do tình trạng kháng insulin.
- Thị lực mờ: Khi đường huyết tăng cao làm ảnh hưởng đến các mạch máu nhỏ trong võng mạc, gây ra tình trạng nhìn mờ hoặc nhìn không rõ, đặc biệt khi đường huyết dao động mạnh. Nếu không được kiểm soát kịp thời, có thể dẫn đến biến chứng nặng như bệnh võng mạc tiểu đường.
- Vết thương chậm lành, dễ nhiễm trùng: Người bị tiểu đường có hệ miễn dịch suy giảm và tuần hoàn máu bị ảnh hưởng, khiến cho các vết trầy xước, vết loét nhỏ mất nhiều thời gian để lành. Đồng thời, nguy cơ nhiễm trùng cũng cao hơn, đặc biệt là ở chân.
- Sụt cân: Mặc dù ăn uống bình thường hoặc ăn nhiều hơn, nhưng vẫn bị sụt cân đột ngột. Nguyên nhân xảy ra do cơ thể không thể sử dụng glucose (đường) làm năng lượng hiệu quả. Thay vào đó, cơ thể bắt đầu phân hủy chất béo và cơ bắp để tạo năng lượng, dẫn đến sụt cân bất thường.
- Dễ đói: Người bệnh thường xuyên cảm thấy đói, ăn liên tục nhưng vẫn không thấy no. Tình trạng nhanh đói là do insulin không đưa được glucose vào tế bào, khiến cơ thể hiểu nhầm là đang thiếu năng lượng và kích thích cảm giác thèm ăn.
- Ngứa da, tê bì: Tiểu đường làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nấm men, đặc biệt ở vùng kín, kẽ tay chân hoặc dưới nếp gấp da. Ngoài ra, da thường trở nên khô, bong tróc, gây ngứa ngáy khó chịu. Ngoài ra, tình trạng tổn thương thần kinh ngoại biên do đường huyết cao có thể gây ra cảm giác tê, ngứa ran hoặc đau buốt nhẹ ở bàn tay, bàn chân. Đây là dấu hiệu cảnh báo sớm của biến chứng thần kinh tiểu đường.
- Da sẫm màu ở một số vùng: Dấu hiệu xuất hiện ở các vùng da sẫm màu, dày lên, thường ở vùng nách, cổ. Tình trạng này được gọi là bệnh gai đen và là dấu hiệu của tình trạng kháng insulin.
Xem thêm: Dấu hiệu nhận biết bệnh tiểu đường
Tiểu đường type 2 có nguy hiểm không?
Bệnh tiểu đường type 2 có nguy hiểm không? Câu trả lời là có. Loại bệnh này là tình trạng lượng đường trong máu tăng cao, căn bệnh mạn tính tiến triển âm thầm và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đến tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Đặc biệt, điều đáng lo ngại nhất là nhiều người mắc bệnh nhưng không biết mình bị hoặc chủ quan với các dấu hiệu sớm, khiến bệnh diễn tiến trong âm thầm cho đến khi phát hiện thì đã có biến chứng. Khi đường huyết tăng cao kéo dài, các cơ quan trong cơ thể sẽ bị tổn thương. Dưới đây là các biến chứng thường gặp và nguy hiểm nếu tiểu đường không được kiểm soát hiệu quả:
- Biến chứng tim mạch:
Bệnh sẽ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch, đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở người bệnh. Lượng đường trong máu cao kéo dài sẽ góp phần làm tổn thương mạch máu, gây xơ vữa động mạch. Dẫn đến các bệnh như nhồi máu cơ tim, xảy ra khi động mạch vành bị tắc nghẽn, làm gián đoạn dòng máu đến tim. Ngoài ra, còn gây nên bệnh đột quỵ, cao huyết áp, bệnh động mạch ngoại biên.
- Tổn thương thận:
Thận là cơ quan đóng vai trò quan trọng trong việc lọc chất thải từ máu. Tuy nhiên, đường huyết cao kéo dài có thể làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận, gây ra bệnh thận mạn tính. Nếu không được kiểm soát, biến chứng này có thể tiến triển đến suy thận giai đoạn cuối, bệnh nhân phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận để duy trì sự sống.
- Tổn thương thần kinh:
Do lượng đường trong máu cao nên làm tổn thương các dây thần kinh, đặc biệt ở tay và chân. Tùy thuộc vào mỗi loại thần kinh bị ảnh hưởng, bao gồm bệnh thần kinh ngoại biên và bệnh thần kinh tự chủ. Đối với thần kinh ngoại biên sẽ tác động đến chân và bàn chân, gây tê bì, ngứa ran, đau rát hoặc mất cảm giác.
Dẫn đến tình trạng làm tăng nguy cơ chấn thương không được phát hiện và nhiễm trùng, gây loét bàn chân, nếu trong trường hợp nặng phải cắt cụt chi. Còn với thần kinh tự chủ thì ảnh hưởng đến các chức năng cơ thể không tự nguyện như tiêu hóa, nhịp tim và huyết áp.
- Vấn đề về mắt:
Đường huyết cao có thể làm tổn thương các mạch máu nhỏ ở võng mạc. Đây được gọi là bệnh võng mạc tiểu đường và là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa ở người trưởng thành. Bên cạnh đó, còn có các biến chứng mắt khác như phù hoàng điểm, bệnh tăng nhãn áp và đục thủy tinh thế.
- Nhiễm trùng và vết thương khó lành:
Người mắc tiểu đường có hệ miễn dịch bị suy yếu do đường huyết cao, nên khiến cơ thể khó chống lại được vi khuẩn và virus hơn. Vì thế mà nó sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng da, nấm men, nhiễm trùng đường tiết niệu. Còn vết thương khó lành là do lưu thông máu kém, gây tổn thương thần kinh ở bàn chân làm cho các vết loét, vết cắt và vết bỏng mất nhiều thời gian để lành hơn, dễ bị nhiễm trùng nghiêm trọng.
Tình trạng trì hoãn điều trị có thể khiến các biến chứng trở nên nghiêm trọng hơn, làm giảm chất lượng cuộc sống và tăng nguy cơ tử vong. Do đó, phát hiện và điều trị sớm bệnh tiểu đường là vô cùng quan trọng.
Nhiễm trùng da mô mềm của người bị tiểu đường
Chẩn đoán và xét nghiệm tiểu đường tuýp 2
Chẩn đoán tiểu đường tuýp 2 ngoài dựa vào triệu chứng lâm sàng thì cần thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chính xác tình trạng rối loạn đường huyết. Điều này đặc biệt quan trọng vì nhiều người bệnh không có biểu hiện rõ ràng trong giai đoạn đầu.
- Xét nghiệm đường huyết lúc đói (FPG): Đo lượng đường trong máu sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ. Mức đường huyết ≥ 126 mg/dL được coi là dấu hiệu của tiểu đường.
- Xét nghiệm HbA1c: Phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng. Nếu HbA1c ≥ 6.5%, bạn có thể được chẩn đoán mắc đái tháo đường loại 2.
- Xét nghiệm dung nạp glucose (OGTT): Đo lượng đường trong máu sau khi uống dung dịch glucose. Mức ≥ 200 mg/dL sau 2 giờ cho thấy bạn có nguy cơ mắc bệnh.
- Xét nghiệm máu ngẫu nhiên: Nếu đường huyết ≥ 200 mg/dL kèm theo triệu chứng, bạn có thể được chẩn đoán ngay.
Ngoài ra, bác sĩ có thể yêu cầu thêm xét nghiệm để đánh giá chức năng thận, gan, hoặc mỡ máu để xác định các vấn đề liên quan.
Phác đồ điều trị tiểu đường tuýp 2 hiệu quả
Điều trị tiểu đường type 2 tập trung vào việc kiểm soát đường huyết, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Dưới đây là chi tiết về phác đồ điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2:
1. Thay đổi lối sống
Tập trung vào việc thay đổi lối sống sinh hoạt một cách khoa học và hợp lý:
- Ăn uống lành mạnh:
Giảm thiểu đường và tinh bột tinh chế: Hạn chế đồ ngọt, nước ngọt có ga, bánh kẹo, bánh mì trắng, gạo trắng. Thay vào đó, ưu tiên dùng ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, yến mạch, bánh mì nguyên cám và các loại carbs có chỉ số đường huyết thấp.
Tăng cường rau xanh, chất xơ: Rau củ quả tươi, các loại đậu, hạt giúp kiểm soát đường huyết, cung cấp vitamin và khoáng chất, góp phần tạo cảm giác no lâu.
Chọn protein nạc và chất béo lành mạnh: Ăn thịt gà bỏ da, cá như cá hồi, cá thu giàu Omega-3, đậu phụ và các loại hạt.
Kiểm soát khẩu phần ăn: Nên ăn đúng giờ, chia nhỏ bữa ăn trong ngày để tránh tăng đường huyết đột ngột sau bữa ăn chính.
- Tập thể dục đều đặn:
Chỉ cần bỏ ra ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần để tham gia hoạt động thể thao. Vì tập thể dục giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn, giảm đường huyết, hỗ trợ giảm cân, cải thiện sức khỏe tim mạch và tinh thần thoải mái hơn. Các bài tập phù hợp có thể kể đến như: đi bộ, chạy bộ, bơi lội, đạp xe, yoga,...
- Duy trì cân nặng hợp lý:
Giảm 5-10% trọng lượng cơ thể có thể cải thiện đáng kể tình trạng kháng insulin, giúp kiểm soát đường huyết tốt hơn và giảm nguy cơ biến chứng. Vì vậy, việc giảm cân nên được thực hiện có khoa học, kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện, nên tránh các phương pháp giảm cân cực đoan.
Tất cả những biện pháp trên là yếu tố cốt lõi và luôn là ưu tiên hàng đầu trong mọi phác đồ điều trị tiểu đường tuýp 2, dù bệnh nhân có đang dùng thuốc hay không. Những thay đổi tích cực trong lối sống có thể cải thiện đáng kể độ nhạy insulin, giảm đường huyết và hỗ trợ giảm cân.
Những thực phẩm nên và không nên ăn dành cho người bệnh tiểu đường
2. Sử dụng thuốc
Thuốc là phần cốt lõi trong điều trị tiểu đường type 2 khi thay đổi lối sống không còn đủ để kiểm soát đường huyết. Bác sĩ sẽ chỉ định thuốc dựa vào:
- Chỉ số HbA1c ban đầu
- Tình trạng kháng insulin
- Nguy cơ hạ đường huyết
- Mục tiêu kiểm soát biến chứng tim mạch, thận,...
Bác sĩ có thể kê đơn thuốc như Metformin để kiểm soát đường huyết hoặc thuốc tiêm insulin trong trường hợp nặng.
3. Theo dõi đường huyết
Để kiểm soát tiểu đường type 2 hiệu quả, việc tự theo dõi và kiểm tra định kỳ là cực kỳ quan trọng. Yếu tố này giúp:
- Phát hiện sớm rối loạn đường huyết
- Điều chỉnh thuốc và chế độ ăn kịp thời
- Đánh giá nguy cơ biến chứng
Bạn có thể kiểm soát tiểu đường tại nhà bằng máy đo đường huyết. Hoặc có thể đi xét nghiệm đường huyết, HbA1c, khám mắt, thận, bàn chân, tim mạch định kỳ 6 tháng - 1 năm/lần.
4. Kiểm soát các bệnh lý kèm theo
Tuân thủ phác đồ điều trị và thăm khám định kỳ là yếu tố then chốt để kiểm soát bệnh tiểu đường hiệu quả. Bệnh tiểu đường type 2 thường đi kèm nhiều bệnh lý chuyển hóa khác, làm tăng nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Các bệnh kèm theo thường gặp như:
- Tăng huyết áp
- Rối loạn lipid máu (mỡ máu cao)
- Gan nhiễm mỡ không do rượu
- Hội chứng chuyển hóa
Kết luận
Tiểu đường tuýp 2 là gì? Một trong những căn bệnh mãn tính nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, và cách phòng ngừa bệnh đái tháo đường tuýp 2 sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe. Hãy thay đổi lối sống lành mạnh, thăm khám định kỳ, và tuân thủ điều trị để kiểm soát bệnh hiệu quả. Nếu bạn nghi ngờ mình có triệu chứng đái tháo đường type 2, hãy đi khám để kiểm tra tình trạng bệnh tiểu đường và biết cách kiểm soát hợp lý.
Số lần xem: 68