Chỉ số đường huyết của người bình thường bao nhiêu là an toàn

Tác giả: Trần Bình
Ngày cập nhật: 30 tháng 8 2025
Chia sẻ

Chỉ số đường huyết của người bình thường bao nhiêu là an toàn? Đây là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường ngày càng gia tăng. Hiểu rõ mức đường huyết an toàn giúp bạn kịp thời nhận biết bất thường, phòng ngừa biến chứng và duy trì cơ thể khỏe mạnh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và chính xác nhất về các mức đường huyết an toàn và cách để duy trì chỉ số này ở mức ổn định.

Chỉ số đường huyết của người bình thường 

Đường huyết (glucose máu) là lượng đường trong máu. Glucose là nguồn năng lượng chính cho các tế bào trong cơ thể, đặc biệt là tế bào não. Chỉ số đường huyết được đo bằng milimol/lít (mmol/L) hoặc miligam/decilít (mg/dL). Cơ thể sẽ luôn cố gắng giữ chỉ số này trong một khoảng an toàn để đảm bảo các cơ quan hoạt động bình thường.

Chỉ số đường huyết của người bình thường

Chỉ số đường huyết của người bình thường

Đối với một người khỏe mạnh, không mắc bệnh tiểu đường, các chỉ số đường huyết được quy định như sau:
Đường huyết lúc đói (trước bữa ăn sáng):

  • Mức bình thường: < 5.6 mmol/L (< 100 mg/dL).
  • Tiền tiểu đường: 5.6 - 6.9 mmol/L (100 - 125 mg/dL).
  • Tiểu đường: ≥ 7.0 mmol/L (≥ 126 mg/dL). 

Đây là chỉ số quan trọng nhất để chẩn đoán tiền tiểu đường và tiểu đường. Chỉ số này được đo sau khi nhịn ăn ít nhất 8 tiếng (thường là qua đêm).
Đường huyết sau ăn 1-2 giờ:

  • Mức bình thường: < 7.8 mmol/L (< 140 mg/dL).
  • Tiền tiểu đường: 7.8 - 11.0 mmol/L (140 - 199 mg/dL).
  • Tiểu đường: ≥ 11.1 mmol/L (≥ 200 mg/dL). 

Chỉ số này phản ánh khả năng chuyển hóa glucose của cơ thể sau khi tiêu thụ thức ăn. Đối với những người đã được chẩn đoán tiểu đường, việc kiểm soát đường huyết sau ăn rất quan trọng để tránh biến chứng.
Đường huyết ngẫu nhiên (bất kỳ thời điểm nào trong ngày):
Mức bình thường: < 11.1 mmol/L (< 200 mg/dL). Chỉ số này không yêu cầu nhịn ăn và thường được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp hoặc khi có triệu chứng nghi ngờ. Nếu chỉ số ngẫu nhiên vượt quá 11.1 mmol/L cùng với các triệu chứng điển hình của tiểu đường, bệnh nhân có thể được chẩn đoán mắc bệnh.
Chỉ số HbA1c (Hemoglobin A1c):

  • Mức bình thường: < 5.7%.
  • Tiền tiểu đường: 5.7% - 6.4%.
  • Tiểu đường: ≥ 6.5%.

HbA1c là chỉ số phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần nhất. Đây là một xét nghiệm rất tin cậy để chẩn đoán và theo dõi bệnh tiểu đường, vì nó không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tức thời như bữa ăn hay căng thẳng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số đường huyết 

Chỉ số đường huyết không phải là một con số cố định mà có thể dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc kiểm soát sức khỏe.
1. Chế độ ăn uống
Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng nhất. Carbohydrate (tinh bột, đường) là thành phần chính làm tăng đường huyết. Khi bạn ăn thực phẩm giàu carb, cơ thể sẽ phân hủy chúng thành glucose, sau đó glucose đi vào máu.

  • Thực phẩm làm tăng đường huyết: Bánh kẹo, nước ngọt, bánh mì trắng, gạo trắng, khoai tây chiên, đồ ăn nhanh...
  • Thực phẩm giúp ổn định đường huyết: Rau xanh, trái cây ít ngọt, ngũ cốc nguyên hạt, thịt nạc, cá, các loại đậu...

2. Hoạt động thể chất
Tập thể dục giúp cơ bắp sử dụng glucose để tạo năng lượng, từ đó làm giảm lượng đường trong máu. Những người ít vận động có nguy cơ bị đường huyết cao hơn. Ngược lại, tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện độ nhạy của insulin và duy trì đường huyết ổn định.
3. Căng thẳng (stress)
Khi bạn căng thẳng, cơ thể sản xuất hormone cortisol và adrenaline. Các hormone này làm tăng đường huyết để cung cấp năng lượng cho cơ thể đối phó với tình trạng căng thẳng. Căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến đường huyết cao mãn tính.
4. Giấc ngủ
Thiếu ngủ có thể làm tăng mức cortisol và làm giảm độ nhạy của insulin, khiến cơ thể khó kiểm soát đường huyết hơn. Ngủ đủ giấc (7-9 tiếng mỗi đêm) rất quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể.
5. Thuốc và bệnh tật
Một số loại thuốc như corticoid và các bệnh lý khác như cảm cúm, nhiễm trùng có thể làm tăng đường huyết tạm thời. Đối với những người mắc bệnh tiểu đường, việc kiểm soát các bệnh lý này là rất cần thiết.
6. Tuổi tác và di truyền
Khả năng chuyển hóa glucose có thể giảm dần theo tuổi tác. Ngoài ra, tiền sử gia đình có người mắc bệnh tiểu đường cũng là một yếu tố nguy cơ.

Căng thẳng làm ảnh hưởng đến chỉ số đường huyết

Căng thẳng làm ảnh hưởng đến chỉ số đường huyết

Dấu hiệu cho thấy đường huyết bất thường

Việc theo dõi chỉ số đường huyết là rất quan trọng, nhưng bạn cũng cần nhận biết các dấu hiệu cảnh báo của cơ thể.
Dấu hiệu của đường huyết cao (tăng đường huyết):

  • Khát nước nhiều: Do cơ thể cố gắng đào thải glucose dư thừa qua nước tiểu.
  • Tiểu tiện nhiều lần: Đặc biệt vào ban đêm.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân: Cơ thể không thể sử dụng glucose làm năng lượng nên phải đốt cháy mỡ và cơ bắp.
  • Mệt mỏi, uể oải: Thiếu năng lượng do glucose không vào được tế bào.
  • Mờ mắt: Đường huyết cao làm thay đổi dịch lỏng trong mắt.
  • Vết thương chậm lành: Tăng đường huyết làm suy yếu hệ miễn dịch và cản trở quá trình lành vết thương.

Dấu hiệu của đường huyết thấp (hạ đường huyết):

  • Run rẩy, đổ mồ hôi: Phản ứng của cơ thể khi thiếu năng lượng.
  • Tim đập nhanh, hồi hộp: Cơ thể giải phóng adrenaline để tăng đường huyết.
  • Hoa mắt, chóng mặt: Thiếu glucose cung cấp cho não.
  • Đói cồn cào: Cơ thể báo hiệu cần nạp năng lượng ngay lập tức.
  • Thay đổi tâm trạng, dễ cáu gắt: Do não bị ảnh hưởng.
  • Lú lẫn, mất ý thức (nặng): Trường hợp cấp cứu y tế.

Nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, hãy nhanh chóng kiểm tra đường huyết và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Xem thêm: Dấu hiệu nhận biết bệnh tiểu đường

Vì sao đường huyết tăng cao nguy hiểm?

Khi lượng đường trong máu được duy trì ở mức ổn định, glucose sẽ trở thành nguồn năng lượng quan trọng nuôi dưỡng các tế bào trong cơ thể. Ngược lại, nếu đường huyết tăng cao trong thời gian dài, glucose dư thừa không thể được hấp thu đúng cách, khiến cơ thể phải đối mặt với hàng loạt biến chứng nguy hiểm.
Tình trạng tăng đường huyết kéo dài không chỉ làm giảm khả năng sản xuất insulin của tuyến tụy mà còn thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch – nguyên nhân dẫn đến nhiều bệnh lý nghiêm trọng ở tim, não, mắt và thận.
Một số biến chứng thường gặp do đường huyết cao bao gồm:

  • Bệnh thận mạn tính hoặc suy thận, nhiều trường hợp phải lọc máu định kỳ;
  • Đột quỵ do nhồi máu não;
  • Nhồi máu cơ tim đe dọa tính mạng;
  • Giảm thị lực, mù lòa do tổn thương võng mạc;
  • Suy giảm hệ miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng;
  • Rối loạn chức năng sinh lý nam;
  • Tổn thương thần kinh ngoại biên gây tê bì, đau nhức;
  • Chậm lành vết thương, dễ dẫn đến loét nặng và nguy cơ phải cắt cụt chi.

Vì vậy, việc duy trì chỉ số đường huyết ở mức an toàn thông qua chế độ ăn uống khoa học, tập luyện thường xuyên và tuân thủ điều trị theo hướng dẫn bác sĩ chính là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe, đồng thời phòng tránh biến chứng của bệnh tiểu đường.

Đường huyết tăng cao gây ra biến chứng loét chân

Đường huyết tăng cao gây ra biến chứng loét chân

Làm thế nào để duy trì chỉ số đường huyết ở mức bình thường?

Việc duy trì chỉ số đường huyết ổn định là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kết hợp của nhiều yếu tố.
1. Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh
Ưu tiên thực phẩm có chỉ số đường huyết (GI) thấp: Các loại thực phẩm này giải phóng glucose vào máu từ từ, giúp đường huyết ổn định hơn. Ví dụ: rau xanh, đậu, yến mạch, các loại hạt, thịt nạc, cá...
Hạn chế đường và tinh bột tinh chế: Tránh xa nước ngọt, bánh kẹo, đồ ăn vặt, bánh mì trắng, gạo trắng...
Ăn đủ bữa, đúng giờ: Ăn uống đều đặn giúp tránh tình trạng đói quá mức và ăn quá nhiều.
Chia nhỏ bữa ăn: Chia thành 5-6 bữa nhỏ trong ngày thay vì 3 bữa lớn giúp kiểm soát đường huyết tốt hơn.
2. Tăng cường hoạt động thể chất
Tập thể dục thường xuyên: Cố gắng dành ít nhất 30 phút mỗi ngày cho các hoạt động như đi bộ nhanh, bơi lội, đạp xe...
Kết hợp các loại hình tập luyện: Tập aerobic giúp cải thiện tim mạch, trong khi tập sức mạnh như nâng tạ, giúp tăng khối lượng cơ bắp và khả năng sử dụng glucose.
Không nên tập luyện quá sức: Tập luyện quá mức có thể gây stress và làm tăng đường huyết.
3. Quản lý stress và ngủ đủ giấc
Thực hành các kỹ thuật thư giãn: Thiền, yoga, hít thở sâu, hoặc đơn giản là dành thời gian cho sở thích cá nhân.
Đảm bảo ngủ đủ 7-9 tiếng mỗi đêm: Tạo thói quen đi ngủ và thức dậy vào cùng một giờ mỗi ngày.
4. Thường xuyên kiểm tra đường huyết
Tự kiểm tra tại nhà: Đối với những người có nguy cơ cao, việc tự kiểm tra đường huyết bằng máy đo là rất cần thiết.
Khám sức khỏe định kỳ: Đến các cơ sở y tế để được kiểm tra HbA1c và các chỉ số khác, nhận lời khuyên từ bác sĩ.
5. Sử dụng thuốc (nếu cần)
Đối với những người đã được chẩn đoán tiền tiểu đường hoặc tiểu đường, việc tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ là điều bắt buộc. Bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc uống hoặc insulin để giúp kiểm soát đường huyết.

Xem thêm: Bảng chỉ số đường huyết chuẩn dành cho người bệnh tiểu đường

Kết Luận

Hiểu rõ chỉ số đường huyết của người bình thường là bước đầu tiên và quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe của bạn. Bằng cách kết hợp chế độ ăn uống khoa học, lối sống năng động, quản lý tốt stress và giấc ngủ, cùng với việc kiểm tra sức khỏe định kỳ, bạn có thể duy trì đường huyết ở mức an toàn và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Hãy chủ động chăm sóc bản thân ngay từ hôm nay để có một cuộc sống khỏe mạnh và trọn vẹn.

Đánh giá bài viết
Bình luận của bạn
Đánh giá của bạn:
*
*
*
 Captcha

Số lần xem: 27

Nhà thuốc online chuyên thuốc kê toa và tư vấn chuyên sâu về bệnh tiểu đường

Địa chỉ: 313 đường Nguyễn Văn Công, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Tư vấn bệnh và đặt thuốc: 0818006928

Email: dsquang4.0@gmail.com

Website: www.thuoctieuduong.com

Metamed 2025