Bảng chỉ số đường huyết chuẩn dành cho người tiểu đường
Bảng chỉ số đường huyết chuẩn sẽ giúp người bệnh tiểu đường kiểm soát tốt sức khỏe. Bạn đã thực sự hiểu rõ ý nghĩa của các con số này và cách duy trì chúng ở mức an toàn chưa? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức tổng quan và chi tiết nhất về các chỉ số đường huyết, cách đọc kết quả, cách duy trì chỉ số ổn định.
Chỉ số đường huyết là gì?
Đường huyết, hay glucose, là nguồn năng lượng chính cung cấp cho các tế bào trong cơ thể, đặc biệt là não bộ. Chỉ số đường huyết là nồng độ glucose trong máu, được đo bằng đơn vị mmol/L (millimol trên lít) hoặc mg/dL (miligam trên decilít).
Chỉ số này không cố định mà thay đổi liên tục trong ngày, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chế độ ăn uống, hoạt động thể chất, trạng thái tâm lý và thuốc điều trị. Việc kiểm soát chỉ số đường huyết ở mức ổn định là cực kỳ quan trọng, đặc biệt với người mắc bệnh tiểu đường, để tránh các biến chứng nguy hiểm.
Hiểu rõ bảng chỉ số đường huyết chuẩn sẽ giúp bạn đánh giá nhanh liệu cần thay đổi ăn uống, thuốc men hay gặp bác sĩ.
Chỉ số đường huyết tiểu đường
Tăng đường huyết
Tăng đường huyết xảy ra do nồng độ glucose trong máu cao hơn mức bình thường. Tình trạng này có thể do tuyến tụy không sản xuất đủ insulin hoặc do cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả. Các triệu chứng của tăng đường huyết bao gồm khát nước nhiều, đi tiểu thường xuyên, mệt mỏi, mờ mắt và sụt cân không rõ nguyên nhân. Tăng đường huyết kéo dài có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng và lâu dài cho cơ thể. Nó có thể làm tổn thương các mạch máu, dẫn đến các vấn đề về tim mạch, thận, thần kinh và mắt.
Nguyên nhân gây tăng đường huyết:
- Béo phì, tăng cân
- Tiền sử gia đình bị mắc bệnh
- Có lối sống thiếu lành mạnh
- Do tác dụng phụ của thuốc
- Bệnh lý về tuyến tụy, hormone.
Hạ đường huyết
Ngược lại với tăng đường huyết, hạ đường huyết là tình trạng nồng độ glucose trong máu thấp hơn mức cho phép. Tình trạng này thường xảy ra ở người bệnh tiểu đường khi họ dùng quá liều insulin hoặc thuốc hạ đường huyết, ăn uống không đủ hoặc tập thể dục quá sức. Các triệu chứng của hạ đường huyết bao gồm run rẩy, đổ mồ hôi, tim đập nhanh, chóng mặt, đói cồn cào và thậm chí là mất ý thức.
Hạ đường huyết cấp tính có thể gây nguy hiểm ngay lập tức. Nếu không được xử lý kịp thời, người bệnh có thể bị co giật, hôn mê và thậm chí tử vong. Do đó, việc nắm rõ các dấu hiệu và cách xử lý hạ đường huyết là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người bệnh.
Bảng chỉ số đường huyết chuẩn
Để theo dõi và đánh giá mức đường huyết trong cơ thể, các chuyên gia y tế thường sử dụng 4 loại xét nghiệm phổ biến sau:
- Xét nghiệm HbA1c: Đây là chỉ số phản ánh lượng đường gắn với hemoglobin trong hồng cầu. HbA1c giúp bác sĩ theo dõi tình trạng kiểm soát đường huyết trong khoảng 1 – 2 tháng gần nhất.
- Đường huyết lúc đói: Được thực hiện sau khi người bệnh nhịn ăn ít nhất 8 giờ, thường tiến hành vào buổi sáng để có kết quả chính xác nhất.
- Đường huyết bất kỳ: Áp dụng khi người bệnh có các triệu chứng điển hình như khát nhiều, tiểu nhiều, sụt cân không rõ nguyên nhân. Chỉ số được đo tại bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không phụ thuộc vào việc ăn uống.
- Nghiệm pháp dung nạp glucose: Trước khi xét nghiệm, người bệnh sẽ uống 75g glucose, sau đó đo đường huyết sau 2 giờ để đánh giá khả năng dung nạp đường của cơ thể.
HbA1c (%) |
Đường huyết lúc đói |
Đường huyết bất kỳ |
Nghiệm pháp dung nạp glucose |
||||
mg/dL |
mmol/L |
mg/dL |
mmol/L |
mg/dL |
mmol/L |
||
Tiểu đường |
>= 6.5 |
>=126 (ít nhất 2 lần thứ) |
>=7 |
>=200 (ít nhất 2 lần thứ) |
>=11.1 |
>=200 |
>=11.1 |
Tiền tiểu đường |
5.7-6.4 |
100-125 |
5.6-6.9 |
140-199 |
7.8-11 |
140-199 |
7.8-11 |
Bình thường |
<5.7 |
<100 |
<5.6 |
<140 |
<7.8 |
<140 |
<7.8 |
Bảng chỉ số đường huyết chuẩn
Bên cạnh tình trạng tăng đường huyết, người bệnh tiểu đường cũng có thể gặp phải hạ đường huyết, khi lượng đường trong máu giảm xuống dưới ngưỡng bình thường. Mức độ nguy hiểm của hạ đường huyết được phân loại dựa trên chỉ số đường huyết đo được và tình trạng sức khỏe của người bệnh:
- Hạ đường huyết nhẹ: Khi đường huyết giảm dưới 70 mg/dL (≈3,8 mmol/L) nhưng vẫn cao hơn 54 mg/dL (≈3 mmol/L). Ở mức này, người bệnh thường cảm thấy đói, run tay chân, vã mồ hôi… nhưng vẫn có thể tự xử lý bằng cách bổ sung đường.
- Hạ đường huyết trung bình: Khi chỉ số đường huyết xuống thấp dưới 54 mg/dL. Lúc này, các triệu chứng trở nên rõ rệt hơn và cần được xử trí kịp thời để tránh biến chứng nặng.
- Hạ đường huyết nặng: Đây là mức nguy hiểm nhất, có thể gây rối loạn ý thức, thay đổi hành vi, thậm chí hôn mê hoặc tổn thương não. Trường hợp này cần sự can thiệp y tế ngay lập tức để bảo toàn tính mạng cho người bệnh.
Cách đo và đọc bảng chỉ số đường huyết chuẩn
Theo dõi chỉ số đường huyết định kỳ là điều cần thiết đối với tất cả mọi người. Đặc biệt là những nhóm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường cao như:
- Người bị thừa cân, béo phì
- Gia đình có người từng mắc bệnh tiểu đường
- Người có thói quen sinh hoạt không lành mạnh, thường xuyên ăn nhiều đồ ngọt, ít vận động.
Đối với những người đã được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường, việc kiểm tra đường huyết rất quan trọng để điều chỉnh chế độ ăn uống, luyện tập và sử dụng thuốc phù hợp.
Hiện nay, có hai phương pháp phổ biến để theo dõi đường huyết:
- Tự đo tại nhà bằng máy đo đường huyết: Phù hợp với những người cần kiểm tra đường huyết thường xuyên, thậm chí mỗi ngày.
- Xét nghiệm tại cơ sở y tế: Cho kết quả chính xác và thường được thực hiện trong các lần khám sức khỏe định kỳ hoặc khi có dấu hiệu bất thường.
Nếu tự đo tại nhà, bạn nên thực hiện ít nhất 2 lần/ngày và ghi chép kết quả để theo dõi sự biến động. Quy trình đo tại nhà thường gồm các bước:
- Rửa sạch tay bằng xà phòng và nước ấm trước khi lấy máu;
- Xoa bóp nhẹ nhàng lòng bàn tay để máu lưu thông tốt hơn;
- Lấy một giọt máu và nhỏ vào đầu que thử;
- Đưa que thử vào máy đo và chờ máy trả kết quả.
Sau khi có kết quả, bạn có thể đối chiếu với bảng chỉ số đường huyết chuẩn để biết đường huyết của mình đang ở mức nào.
Trong khi đó, xét nghiệm tại phòng khám vẫn được xem là phương pháp đáng tin cậy nhất để kiểm tra đường huyết, thường được chỉ định khi thăm khám định kỳ hoặc khi có dấu hiệu nghi ngờ bệnh tiểu đường.
Cách đo và đọc chỉ số đường huyết chuẩn
Xem thêm: Chỉ số đường huyết là gì
Cách duy trì chỉ số đường huyết ổn định
Duy trì đường huyết ổn định theo bảng chỉ số đường huyết chuẩn không chỉ dựa vào thuốc, mà còn cần sự kết hợp nhiều yếu tố:
- Chế độ dinh dưỡng: Ăn nhiều rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế đường tinh luyện và thực phẩm chế biến sẵn. Chia nhỏ bữa ăn để tránh tăng đường huyết đột ngột.
- Tập luyện: Đi bộ, yoga, bơi lội hoặc đạp xe ít nhất 150 phút/tuần giúp tăng nhạy cảm insulin và giảm đường huyết.
- Tuân thủ thuốc: Người tiểu đường type 2 thường cần thuốc hạ đường huyết, còn type 1 bắt buộc dùng insulin. Việc uống thuốc phải theo chỉ định, không tự ý thay đổi liều.
- Quản lý căng thẳng: Stress làm cơ thể tiết hormone cortisol, khiến đường huyết tăng. Thiền, hít thở sâu, ngủ đủ giấc là cách kiểm soát hiệu quả.
- Theo dõi thường xuyên: Ghi lại kết quả đo, so sánh với bảng chỉ số đường huyết chuẩn để nhận biết xu hướng biến động.
Câu hỏi thường gặp
1. Chỉ số tiểu đường bao nhiêu là nguy hiểm
Đường huyết >300 mg/dL kéo dài dễ gây mất nước, suy thận, hôn mê tăng đường huyết. Ngược lại, <54 mg/dL được coi là hạ đường huyết nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng.
2. Chỉ số đường huyết lúc sáng sớm
Đường huyết buổi sáng sau nhịn ăn 8 giờ bình thường nằm trong 80 – 100 mg/dL. Với bệnh nhân tiểu đường, mục tiêu nên duy trì trong khoảng 80 – 130 mg/dL. Nếu kết quả thường xuyên cao hơn mức này, có thể do hiện tượng bình minh hoặc do thuốc/insulin chưa đủ tác dụng.
3. Chỉ số tiểu đường bao nhiêu thì phải uống thuốc
Nếu chỉ số đường huyết lúc đói ≥126 mg/dL hoặc HbA1c ≥6,5% thì bác sĩ thường chỉ định dùng thuốc. Với người tiền tiểu đường, bác sĩ có thể chỉ khuyến nghị thay đổi lối sống trước.
Quyết định dùng thuốc phụ thuộc nhiều yếu tố: tuổi, biến chứng, bệnh kèm theo và mức độ kiểm soát đường huyết qua thời gian.
4. Chỉ số đường huyết của người trên 60 tuổi
Người lớn tuổi thường có mục tiêu đường huyết linh hoạt hơn để tránh hạ đường huyết. Thông thường, HbA1c mục tiêu có thể <7,5% hoặc <8% tùy tình trạng sức khỏe.
Điều quan trọng là duy trì đường huyết ổn định, tránh dao động quá mức để hạn chế nguy cơ té ngã, đột quỵ hoặc suy kiệt.
Kết luận
Hy vọng với những thông tin chi tiết trên, bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về bảng chỉ số đường huyết chuẩn. Việc kiểm soát và duy trì đường huyết ở mức ổn định là chìa khóa để sống khỏe mạnh cùng bệnh tiểu đường. Hãy luôn tuân thủ lời khuyên của bác sĩ, duy trì lối sống lành mạnh và thường xuyên theo dõi các chỉ số của cơ thể.
Số lần xem: 1