Triệu chứng tiểu đường giai đoạn cuối: Dấu hiệu nhận biết nguy hiểm

Tác giả: Trần Bình
Ngày cập nhật: 22 tháng 8 2025
Chia sẻ

Bệnh tiểu đường nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh sẽ tiến triển đến giai đoạn cuối. Việc nhận biết sớm các triệu chứng tiểu đường giai đoạn cuối, sẽ giúp bạn chủ động đối phó, kiểm soát tốt hơn và tránh gây ra những biến chứng nặng nề, đe dọa trực tiếp đến tính mạng. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các triệu chứng tiểu đường giai đoạn cuối trong bài viết dưới đây nhé.

Bệnh tiểu đường có những giai đoạn nào?

Bệnh tiểu đường không xuất hiện đột ngột mà thường tiến triển qua nhiều giai đoạn khác nhau. Hiểu rõ các giai đoạn này giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan về mức độ nghiêm trọng của bệnh và tầm quan trọng của việc kiểm soát đường huyết từ sớm.

  • Giai đoạn 1: Kháng insulin. Đây là giai đoạn đầu tiên, khi cơ thể bắt đầu sản sinh insulin nhưng các tế bào lại không phản ứng hiệu quả với nó. Lượng đường trong máu bắt đầu có xu hướng tăng cao hơn bình thường, nhưng chưa đủ để chẩn đoán là tiểu đường. Giai đoạn này thường không có triệu chứng rõ rệt, do đó rất khó để nhận biết nếu không làm xét nghiệm.
  • Giai đoạn 2: Tiền tiểu đường. Ở giai đoạn này, lượng đường trong máu đã cao hơn mức bình thường nhưng chưa đạt ngưỡng của bệnh tiểu đường tuýp 2. Đây là một "cơ hội vàng" để người bệnh thay đổi lối sống, chế độ ăn uống và tập luyện để ngăn ngừa bệnh tiến triển. Một số người có thể bắt đầu xuất hiện các triệu chứng nhẹ như mệt mỏi, mắt mờ, khát nước và đi tiểu nhiều.
  • Giai đoạn 3: Bệnh tiểu đường tuýp 2 toàn phát. Đường huyết của người bệnh đã vượt quá ngưỡng cho phép, cần phải được điều trị bằng thuốc hoặc insulin để kiểm soát. Nếu không được quản lý tốt, bệnh sẽ gây ra những tổn thương dần dần cho các cơ quan trong cơ thể.
  • Giai đoạn 4: Tiểu đường có biến chứng. Đây là giai đoạn cuối của bệnh tiểu đường, khi lượng đường trong máu cao kéo dài đã gây ra những tổn thương nghiêm trọng và không thể đảo ngược cho các cơ quan nội tạng. Các biến chứng nguy hiểm như suy thận, mù lòa, bệnh tim mạch và tổn thương thần kinh bắt đầu xuất hiện, ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe và tính mạng người bệnh.

Triệu chứng tiểu đường giai đoạn cuối

Triệu chứng tiểu đường giai đoạn cuối

Triệu chứng tiểu đường giai đoạn cuối là gì 

Khi tiểu đường bước vào giai đoạn cuối, các triệu chứng không chỉ đơn thuần là đường huyết cao mà còn là sự biểu hiện của những tổn thương sâu rộng trên nhiều cơ quan. Người bệnh không chỉ cảm thấy suy nhược mà còn phải đối diện với những biến chứng nặng như:

  • Suy giảm chức năng thận, phải chạy thận nhân tạo.
  • Mất thị lực do biến chứng võng mạc.
  • Tổn thương thần kinh dẫn đến mất cảm giác hoặc đau đớn kéo dài.
  • Suy tim, nhồi máu cơ tim, đột quỵ.

Điểm đáng lưu ý là triệu chứng tiểu đường giai đoạn cuối thường diễn tiến âm thầm, kéo dài trong nhiều năm. Do đó, nhiều bệnh nhân chỉ phát hiện khi biến chứng đã trở nên nặng nề, khó kiểm soát.

Triệu chứng tiểu đường giai đoạn cuối cần nhận biết 

Dưới đây là một số triệu chứng tiểu đường giai đoạn cuối lần lưu ý.

1. Mệt mỏi, suy kiệt cơ thể

 Mệt mỏi ở người bệnh tiểu đường giai đoạn cuối không đơn thuần là cảm giác thiếu ngủ hay làm việc quá sức. Đây là một tình trạng mạn tính, dai dẳng và nặng nề, phản ánh sự rối loạn chuyển hóa toàn diện. Cơ thể không thể sử dụng glucose – nguồn năng lượng chính một cách hiệu quả. Thay vào đó, nó phải chuyển sang đốt cháy chất béo và protein từ cơ bắp để bù đắp. Quá trình này không chỉ kém hiệu quả mà còn tạo ra các sản phẩm phụ độc hại, làm tăng gánh nặng cho gan và thận, dẫn đến tình trạng suy kiệt, teo cơ. Người bệnh cảm thấy mệt mỏi ngay cả khi nghỉ ngơi, khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động đơn giản như đi bộ, leo cầu thang.

2. Giảm cân nhanh, cơ bắp teo

Sụt cân đột ngột, không rõ nguyên nhân, thường là một dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng. Cơ chế chính là do sự thiếu hụt insulin hoặc sự đề kháng insulin nghiêm trọng, khiến glucose không thể đi vào tế bào để sản sinh năng lượng. Khi đó, cơ thể buộc phải phân giải mô mỡ và mô cơ để lấy năng lượng, dẫn đến tình trạng sụt cân nhanh chóng, bất chấp việc người bệnh có thể ăn nhiều hơn. Teo cơ làm suy yếu toàn bộ cơ thể, ảnh hưởng đến khả năng vận động và làm tăng nguy cơ té ngã.

Sụt cân không rõ nguyên nhân

Sụt cân không rõ nguyên nhân 

3. Tổn thương thần kinh 

Bệnh thần kinh ngoại biên do tiểu đường là một trong những biến chứng phức tạp và nguy hiểm nhất, xuất hiện khi đường huyết cao kéo dài làm tổn thương các sợi thần kinh trên khắp cơ thể.
Tê bì, đau nhói: Sự tổn thương các sợi thần kinh cảm giác gây ra cảm giác tê bì, ngứa ran, hoặc đau nhói dữ dội, đặc biệt là ở bàn chân và bàn tay. Các triệu chứng này thường nặng hơn vào ban đêm, gây mất ngủ và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống.
Giảm cảm giác: Tổn thương thần kinh làm giảm khả năng cảm nhận nhiệt độ, áp lực và đau. Điều này cực kỳ nguy hiểm vì người bệnh có thể bị bỏng, dẫm phải vật sắc nhọn hoặc bị các vết loét mà không hề hay biết.
Loét bàn chân tiểu đường: Do mất cảm giác, những vết thương nhỏ ở bàn chân không được phát hiện và điều trị kịp thời, dễ dàng bị nhiễm trùng. Kết hợp với lưu lượng máu kém, vết thương khó lành, có thể tiến triển thành loét sâu và hoại tử, dẫn đến phải cắt cụt chi.

4. Nhiễm trùng tái phát, khó lành vết thương

Mức đường huyết cao tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và nấm phát triển. Đồng thời, nó làm suy yếu hệ miễn dịch của cơ thể, làm giảm khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh. Hơn nữa, tổn thương mạch máu làm giảm lưu lượng máu đến các vết thương, khiến tế bào miễn dịch và các dưỡng chất cần thiết để chữa lành không thể đến được. Vì vậy, các vết thương, dù là nhỏ nhất, cũng trở nên khó lành, dễ bị nhiễm trùng và tái phát. Nhiễm trùng có thể lây lan nhanh chóng, gây ra các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng huyết (sốc nhiễm khuẩn), một tình trạng đe dọa tính mạng.

5. Vấn đề về mắt 

Đường huyết cao liên tục làm tổn thương các mao mạch nhỏ và mỏng manh ở võng mạc mắt.
Giai đoạn sớm: Các mạch máu bị rò rỉ, gây xuất huyết và phù nề võng mạc, làm giảm thị lực.
Giai đoạn muộn: Để bù đắp, cơ thể cố gắng tạo ra các mạch máu mới (tân mạch), nhưng những mạch máu này yếu, dễ vỡ và có thể gây xuất huyết trong mắt, dẫn đến sẹo và co kéo võng mạc. Điều này có thể gây ra bong võng mạc, một tình trạng cấp cứu cần phải phẫu thuật ngay lập tức để cứu lấy thị lực.
Các biến chứng khác: Bệnh võng mạc tiểu đường cũng làm tăng nguy cơ tăng nhãn áp và đục thủy tinh thể, dẫn đến mù lòa vĩnh viễn nếu không được can thiệp kịp thời.

6. Rối loạn tim mạch và hô hấp

Bệnh tiểu đường đẩy nhanh quá trình xơ cứng và hẹp động mạch (xơ vữa động mạch).
Bệnh mạch vành: Động mạch vành bị thu hẹp, làm giảm lưu lượng máu đến cơ tim, gây ra các cơn đau thắt ngực hoặc thậm chí là nhồi máu cơ tim.
Huyết áp cao và suy tim: Tiểu đường làm tổn thương thận và mạch máu, dẫn đến tăng huyết áp. Huyết áp cao kéo dài làm tăng gánh nặng cho tim, có thể dẫn đến suy tim. Người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như khó thở, phù chân, mệt mỏi khi hoạt động nhẹ.

7. Tiểu nhiều

Tiểu nhiều ở giai đoạn tiểu đường muộn có hai kịch bản trái ngược và bạn cần phân biệt. Khi đường huyết tăng rất cao, thận buộc phải thải bớt đường qua nước tiểu; glucose kéo nước theo gây tiểu nhiều, nước tiểu sủi bọt, khát dữ dội, khô miệng, chuột rút do mất điện giải. Người bệnh đi tiểu cả đêm, ngủ không sâu, ngày sau càng mệt. Tuy nhiên, nếu bệnh thận đã vào giai đoạn suy nặng, lượng nước tiểu có thể giảm rõ rệt, thậm chí tiểu rất ít, phù mặt và chân, tăng huyết áp, hơi thở có mùi urê; lúc này tiểu ít mới là dấu hiệu nguy hiểm hơn nhiều. Sự thay đổi từ tiểu nhiều sang tiểu ít trong vài tuần kèm phù, mệt, buồn nôn là tín hiệu cho thấy chức năng lọc của thận đang tụt nhanh, cần đi khám gấp để xét nghiệm mức lọc cầu thận, điện giải và điều chỉnh điều trị.

Xem thêm: Dấu hiệu bệnh tiểu đường

Biến chứng nguy hiểm khi tiểu đường giai đoạn cuối

Các triệu chứng được mô tả ở trên chính là biểu hiện của những biến chứng đã phát triển đến mức độ nguy hiểm, bao gồm:

  • Suy thận mãn tính: Thận bị tổn thương vĩnh viễn, không còn khả năng lọc chất thải, người bệnh cần phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận để duy trì sự sống.
  • Suy tim và đột quỵ: Tổn thương mạch máu và thần kinh tim làm tăng nguy cơ suy tim, nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
  • Hoại tử chi, đoạn chi: Tổn thương thần kinh và mạch máu ở chân làm vết loét khó lành, dễ bị nhiễm trùng và hoại tử. Trong nhiều trường hợp, việc cắt cụt chi là giải pháp duy nhất để ngăn chặn nhiễm trùng lây lan.
  • Mù lòa vĩnh viễn: Bệnh võng mạc tiểu đường và các vấn đề về mắt khác có thể dẫn đến mất thị lực hoàn toàn.
  • Hôn mê do tăng đường huyết hoặc hạ đường huyết: Đường huyết thay đổi quá mức có thể gây ra hôn mê, một tình trạng cấp cứu y tế có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

Cách chẩn đoán và theo dõi bệnh nhân tiểu đường giai đoạn cuối

Việc chẩn đoán và theo dõi bệnh nhân tiểu đường giai đoạn cuối đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa người bệnh và đội ngũ y tế. Các xét nghiệm và phương pháp chẩn đoán bao gồm:

  • Xét nghiệm đường huyết và HbA1c: Đây là các xét nghiệm cơ bản để đánh giá mức độ kiểm soát đường huyết. Ở giai đoạn cuối, các chỉ số này thường rất cao và khó kiểm soát.
  • Xét nghiệm chức năng thận (Creatinin, Albumin niệu): Giúp đánh giá mức độ tổn thương của thận.
  • Kiểm tra chức năng tim mạch: Điện tâm đồ (ECG), siêu âm tim và các xét nghiệm khác để phát hiện các bệnh lý tim mạch.
  • Khám mắt định kỳ: Các bác sĩ chuyên khoa mắt sẽ kiểm tra võng mạc, thủy tinh thể và áp lực nhãn cầu để phát hiện sớm các biến chứng về mắt.
  • Kiểm tra bàn chân: Kiểm tra thường xuyên để phát hiện các vết loét, nhiễm trùng hoặc tổn thương thần kinh ở bàn chân.

Biện pháp phòng ngừa tiến triển đến giai đoạn cuối

Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Điều này đặc biệt đúng với bệnh tiểu đường. Ngăn chặn bệnh tiến triển đến giai đoạn cuối là mục tiêu hàng đầu, giúp người bệnh duy trì chất lượng sống, tránh các biến chứng nguy hiểm và kéo dài tuổi thọ.
1. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ
Đây là nền tảng cốt lõi trong việc phòng ngừa các biến chứng.
Tuân thủ điều trị: Uống thuốc đúng liều, tiêm insulin đúng giờ theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc khi thấy đường huyết ổn định, vì điều này có thể gây ra những biến động nguy hiểm.
Theo dõi đường huyết thường xuyên: Sử dụng máy đo đường huyết cá nhân tại nhà để kiểm tra chỉ số theo lịch trình được bác sĩ đề xuất. Việc ghi chép lại kết quả giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả của phác đồ điều trị và điều chỉnh kịp thời.
Mục tiêu cá nhân hóa: Mỗi người bệnh có một mục tiêu đường huyết khác nhau, phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và các bệnh lý đi kèm. Hãy trao đổi với bác sĩ để xác định mục tiêu phù hợp nhất với bản thân và cố gắng duy trì chỉ số đường huyết trong phạm vi an toàn.

Tuân thủ điều trị theo chỉ định của bác sĩ

Tuân thủ điều trị theo chỉ định của bác sĩ 
 

2. Chế độ ăn uống khoa học và hợp lý
Một chế độ ăn uống lành mạnh là liều thuốc không thể thiếu cho người tiểu đường.
Kiểm soát carbohydrate: Hạn chế các loại carbohydrate đơn giản như cơm trắng, bánh mì trắng, nước ngọt và bánh kẹo. Thay vào đó, ưu tiên carbohydrate phức hợp từ ngũ cốc nguyên hạt, khoai lang, yến mạch và các loại đậu.
Tăng cường chất xơ: Chất xơ giúp làm chậm quá trình hấp thụ đường vào máu, giữ cho đường huyết ổn định. Các thực phẩm giàu chất xơ bao gồm rau xanh, trái cây ít ngọt và các loại hạt.
Chọn chất béo lành mạnh: Thay thế chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa bằng chất béo không bão hòa đơn và đa từ dầu oliu, quả bơ, các loại hạt và cá béo.
Chia nhỏ bữa ăn: Chia bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày giúp duy trì năng lượng ổn định, tránh tình trạng đường huyết tăng cao đột ngột sau bữa ăn.
3. Hoạt động thể chất đều đặn
Tập thể dục không chỉ giúp kiểm soát cân nặng mà còn cải thiện độ nhạy insulin, giúp cơ thể sử dụng glucose hiệu quả hơn.
Loại hình tập luyện: Nên kết hợp các bài tập thể dục nhịp điệu (đi bộ nhanh, bơi lội, đạp xe) và bài tập sức mạnh (nâng tạ nhẹ).
Cường độ và tần suất: Dành ít nhất 150 phút tập thể dục cường độ vừa phải mỗi tuần. Chia đều các buổi tập trong tuần, mỗi buổi ít nhất 30 phút.
Lưu ý an toàn: Kiểm tra đường huyết trước và sau khi tập. Mang theo kẹo hoặc viên đường để xử lý nếu có dấu hiệu hạ đường huyết. Uống đủ nước để tránh mất nước và chọn giày, tất phù hợp để bảo vệ bàn chân.
4. Kiểm soát các yếu tố nguy cơ khác
Kiểm soát các yếu tố nguy cơ đi kèm cũng quan trọng không kém việc kiểm soát đường huyết.
Huyết áp: Huyết áp cao làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch và thận. Hãy đo huyết áp thường xuyên và tuân thủ phác đồ điều trị nếu cần.
Cholesterol: Mỡ máu cao (cholesterol xấu – LDL) có thể làm tắc nghẽn động mạch. Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và sử dụng thuốc hạ mỡ máu theo chỉ định của bác sĩ.
Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia: Hút thuốc lá và uống rượu bia làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch và tổn thương mạch máu.
5. Chăm sóc sức khỏe toàn diện và định kỳ
Khám sức khỏe định kỳ: Tuân thủ lịch hẹn với bác sĩ chuyên khoa nội tiết, tim mạch, thận và mắt.
Chăm sóc bàn chân: Kiểm tra bàn chân hàng ngày để phát hiện sớm các vết trầy xước, vết chai, hoặc vết loét. Vệ sinh sạch sẽ, giữ chân khô ráo và mang giày dép vừa vặn để tránh chấn thương.
Tiêm phòng: Tiêm phòng vắc xin cúm và viêm phổi để giảm nguy cơ nhiễm trùng, một trong những nguyên nhân gây biến động đường huyết nghiêm trọng.

Xem thêm: Triệu chứng bệnh tiểu đường giai đoạn đầu

Kết luận

Triệu chứng tiểu đường giai đoạn cuối là một tình trạng cực kỳ nguy hiểm. Nhưng việc nhận biết sớm các triệu chứng và tuân thủ chặt chẽ các biện pháp điều trị có thể giúp người bệnh kiểm soát tốt hơn và giảm bớt gánh nặng biến chứng, bảo vệ sức khỏe và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh. Do đó, hãy chú ý đến những dấu hiệu bất thường, thăm khám định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh để ngăn chặn bệnh tiến triển đến nguy hiểm.

Đánh giá bài viết
Bình luận của bạn
Đánh giá của bạn:
*
*
*
 Captcha

Số lần xem: 5

Nhà thuốc online chuyên thuốc kê toa và tư vấn chuyên sâu về bệnh tiểu đường

Địa chỉ: 313 đường Nguyễn Văn Công, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Tư vấn bệnh và đặt thuốc: 0818006928

Email: dsquang4.0@gmail.com

Website: www.thuoctieuduong.com

Metamed 2025