Bệnh đái tháo đường: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Tác giả: Trần Bình
Ngày cập nhật: 16 tháng 8 2025
Chia sẻ

Bệnh đái tháo đường là một trong những căn bệnh đang trở nên phổ biến tại Việt Nam và trên toàn thế giới. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), số lượng người mắc bệnh này đã tăng gấp đôi trong vài năm qua, ảnh hưởng đến hàng triệu người. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh, từ định nghĩa, nguyên nhân, dấu hiệu đến cách phòng ngừa bệnh hiệu quả.

Bệnh đái tháo đường là gì?

Bệnh đái tháo đường là một bệnh rối loạn chuyển hóa mạn tính, tình trạng lượng đường (glucose) trong máu luôn ở mức cao hơn bình thường. Điều này xảy ra do cơ thể không sản xuất đủ insuin - một hormone do tuyến tụy tiết ra, giúp glucose từ thức ăn được đưa vào tế bào để tạo năng lượng hoặc cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả. Khi glucose tích tụ trong máu thay vì được sử dụng, nó có thể gây hại cho nhiều cơ quan trong cơ thể. 

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đái tháo đường là bệnh mãn tính dẫn đến tăng đường huyết, gây tổn thương nghiêm trọng đến tim, mạch máu, mắt, thận và thần kinh nếu không được kiểm soát. Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi mà ngày càng trở nên trẻ hóa, phổ biến ở người trẻ, trẻ em và phụ nữ mang thai. 

Bệnh đái tháo đường

Bệnh đái tháo đường 

Đái tháo đường có phải là tiểu đường không?

Có, đái tháo đường và tiểu đường là hai tên gọi khác nhau của cùng một bệnh. Trong y khoa, thuật ngữ đái tháo đường được sử dụng chính thức, xuất phát từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là đi tiểu nhiều và ngọt như mật ong, do nước tiểu của bệnh nhân chứa đường. Còn tiểu đường là cách gọi dân gian phổ biến ở Việt Nam, ám chỉ việc tiểu tiện có đường.

Cả hai đều chỉ tình trạng rối loạn chuyển hóa glucose, dẫn đến tăng đường huyết. Không có sự khác biệt về bản chất bệnh giữa hai tên gọi này.

Phân loại đái tháo đường

Bệnh đái tháo đường được phân chia thành nhiều loại dựa trên nguyên nhân và cơ chế bệnh. Theo Hiệp hội đái tháo đường Mỹ (ADA), các loại chính bao gồm:

Đái tháo đường tuýp 1

Loại bệnh đái tháo đường tuýp 1 chiếm khoảng 5-10% các trường hợp, bệnh thường xảy ra ở trẻ em, thanh thiếu niên dưới 30 tuổi. Bệnh do hệ miễn dịch tự phá hủy tế bào beta của tuyến tụy, dẫn đến thiếu insulin tuyệt đối. Bệnh nhân phải tiêm insulin suốt đời để sống. Triệu chứng thường khởi phát đột ngột và nhanh chóng.

Đái tháo đường tuýp 2

Đái tháo đường tuýp 2 là một trong những loại bệnh phổ biến nhất, chiếm hơn 90% trường hợp, thường ở người trên 30 tuổi, thừa cân hoặc béo phì, có lối sống không lành mạnh. Bệnh do cơ thể kháng insulin, tức là insulin không hoạt động hiệu quả, kết hợp với giảm tiết insulin dần dần. Bệnh tiến triển chậm, có thể không có triệu chứng rõ ràng ban đầu và liên quan chặt chẽ đến lối sống.

Đái tháo đường thai kỳ

Bệnh đái tháo đường thai kỳ xảy ra ở phụ nữ mang thai, thường xuất hiện ở phụ nữ mang thai tuần thứ 24 trở lên. Khi mang thai, insulin ở trên tế bào đích sẽ bị tác động bởi các hormone dẫn đến làm tăng đề kháng insulin. Vì vậy, một khi tuyến tụy không thể sản xuất đủ lượng insulin cần thiết sẽ dẫn đến tích tụ đường trong máu, hình thành bệnh tiểu đường thai kỳ. Bệnh thường tự khỏi sau sinh nhưng tăng nguy cơ tiểu đường tuýp 2 sau này cho mẹ và con.

Nguyên nhân, yếu tố nguy cơ của bệnh đái tháo đường

Nguyên nhân chính của đái tháo đường là sự rối loạn trong việc sản xuất hoặc sử dụng insulin. Sau đây là nguyên nhân của từng loại đái tháo đường:
Nguyên nhân đái tháo đường tuýp 1:
Trong các ca bệnh tiểu đường tuýp 1, khoảng 95% bắt nguồn từ cơ chế tự miễn (type 1A) và chỉ khoảng 5% thuộc nhóm không rõ nguyên nhân (type 1B). Ở thể 1A, hệ miễn dịch nhận diện sai, tấn công và phá hủy các tế bào beta của tụy – nơi chịu trách nhiệm sản xuất insulin. Hậu quả là cơ thể thiếu hụt insulin nghiêm trọng, khiến người bệnh buộc phải dựa vào insulin bổ sung từ bên ngoài để duy trì sự sống và kiểm soát đường huyết.
Nguyên nhân đái tháo đường tuýp 2:
Nguyên nhân chính xác của bệnh tiểu đường tuýp 2 hiện vẫn chưa được xác định rõ. Ở người mắc bệnh, mặc dù tuyến tụy vẫn tạo ra insulin nhưng các tế bào trong cơ thể lại không đáp ứng hoặc đáp ứng kém với hormone này. Tình trạng kháng insulin khiến tuyến tụy phải hoạt động nhiều hơn để sản xuất insulin bù trừ. Tuy nhiên, theo thời gian, khi tụy suy giảm khả năng tiết insulin, glucose sẽ không được chuyển hóa thành năng lượng mà tích tụ trong máu, từ đó dẫn đến tiểu đường tuýp 2.
Những yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh bao gồm:
Gia đình có người thân trực hệ (bố mẹ, anh chị em ruột, con cái) bị tiểu đường.

  • Tiền sử tiểu đường thai kỳ.
  • Mắc bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch.
  • Tăng huyết áp kéo dài.
  • Ít vận động, lối sống tĩnh tại.
  • Thừa cân hoặc béo phì.
  • Rối loạn dung nạp glucose hoặc rối loạn đường huyết lúc đói.
  • Phụ nữ có hội chứng buồng trứng đa nang.

Nguyên nhân đái tháo đường thai kỳ:
Phụ nữ mang thai thừa cân, có tiền sử gia đình mắc tiểu đường hoặc từng được chẩn đoán rối loạn dung nạp glucose có nguy cơ cao phát triển bệnh đái tháo đường thai kỳ.
Đái tháo đường thai kỳ thường xuất hiện do rối loạn dung nạp glucose, hay gặp trong 3 tháng cuối thai kỳ, với tỷ lệ khoảng 3–5% phụ nữ mang thai. Ngoài ra, còn có các dạng đái tháo đường thứ phát khác như: tiểu đường khởi phát ở người trẻ tuổi nhưng biểu hiện ở tuổi trưởng thành (MODY), bệnh lý tụy ngoại tiết, bệnh to cực, hội chứng Cushing hoặc do nhiễm siêu vi gây tổn thương tụy.
Đáng chú ý, đái tháo đường thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ biến chứng và tỷ lệ tử vong cho cả mẹ lẫn thai nhi, vì vậy cần được phát hiện và quản lý kịp thời.

Ăn uống thiếu lành mạnh, béo phì cũng là nguyên nhân bệnh đái tháo đường

Ăn uống thiếu lành mạnh, béo phì cũng là nguyên nhân bệnh đái tháo đường

Xem thêm: Nguyên nhân gây bệnh tiểu đường

Triệu chứng nhận biết bệnh

Triệu chứng đái tháo đường tuýp 1:
Các triệu chứng điển hình của bệnh tiểu đường tuýp 1 bao gồm:

  • Khát nước liên tục
  • Đi tiểu nhiều.
  • Sụt cân nhanh chóng.
  • Tay bì tay chân, mờ mắt

Bên cạnh đó, người bệnh còn có thể gặp tình trạng mệt mỏi, buồn ngủ do glucose không được đưa vào tế bào, dẫn đến thiếu năng lượng. Tiểu đường tuýp 1 cũng khiến bệnh nhân dễ mắc các bệnh nhiễm khuẩn ngoài da, lao phổi và nhiều biến chứng khác. Mức độ nặng nhẹ cũng như tốc độ tiến triển của triệu chứng thay đổi tùy từng trường hợp.
Triệu chứng đái tháo đường tuýp 2:
Các triệu chứng của bệnh tiểu đường tuýp 2 khá giống với tuýp 1, tuy nhiên thường tiến triển âm thầm và khó nhận biết, do đó nhiều trường hợp chỉ được chẩn đoán sau vài năm khởi phát. Khi xuất hiện những dấu hiệu nghi ngờ, người bệnh nên đến cơ sở y tế để được thăm khám và làm xét nghiệm nhằm xác định chính xác tình trạng bệnh.
Một số biểu hiện thường gặp ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 gồm: Nhiễm nấm men, do sức đề kháng suy giảm, người bệnh dễ bị nhiễm nấm, đặc biệt ở các vùng da ẩm ướt như kẽ ngón tay, ngón chân, dưới ngực hoặc quanh cơ quan sinh dục. Nồng độ đường cao trong máu và nước tiểu là điều kiện thuận lợi cho nấm phát triển quá mức. Vết thương lâu lành, đường huyết tăng cao làm giảm lưu thông máu và gây tổn thương thần kinh, khiến các vết thương khó hồi phục. Bệnh nhân cũng có thể xuất hiện tình trạng tê bì hoặc đau nhức ở bàn chân – dấu hiệu cho thấy dây thần kinh bị ảnh hưởng.
Triệu chứng đái tháo đường thai kỳ:
Hầu hết phụ nữ mắc đái tháo đường thai kỳ không có biểu hiện lâm sàng rõ rệt. Một số trường hợp có thể gặp các triệu chứng như: khát nước nhiều hơn bình thường hoặc đi tiểu thường xuyên.
Bệnh thường được phát hiện bị đái tháo đường thông qua nghiệm pháp dung nạp glucose 3 mẫu, thực hiện khi thai ở tuần 24–28. Việc chẩn đoán chỉ được đặt ra khi người mẹ chưa từng mắc tiểu đường tuýp 1 hoặc tuýp 2 trước đó.

Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị

Nếu không điều trị, bệnh đái tháo đường gây tổn thương mạn tính đến nhiều cơ quan, dẫn đến tử vong sớm. Theo WHO, bệnh gây 1,6 triệu ca tử vong trực tiếp năm 2021, và tăng nguy cơ tim mạch gấp 2-3 lần.

  • Tim mạch: Tăng huyết áp, cholesterol cao dẫn đến nhồi máu cơ tim, đột quỵ, xơ vữa động mạch. Đây là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở bệnh nhân đái tháo đường.
  • Thận: Tổn thương mạch máu nhỏ gây suy thận, protein niệu, cần lọc máu hoặc ghép thận. Bệnh nhân type 2 dễ mắc hơn.
  • Mắt: Bệnh võng mạc dẫn đến mù lòa, đục thủy tinh thể. Kiểm soát đường huyết giúp giảm 76% nguy cơ.
  • Thần kinh và chi: Tê bì, đau, mất cảm giác dẫn đến loét chân, nhiễm trùng, cắt cụt chi (nguy cơ cao gấp 25 lần).
  • Khác: Rối loạn tiêu hóa, cương dương, nhiễm khuẩn nặng, và hôn mê cấp tính (ceton ở type 1, tăng thẩm thấu ở type 2).

Biến chứng ở mắt do bệnh đái tháo đường gây ra

Biến chứng ở mắt do bệnh đái tháo đường gây ra

Chẩn đoán bệnh đái tháo thường

Chẩn đoán dựa trên xét nghiệm máu, theo tiêu chuẩn ADA và Bộ Y tế Việt Nam:

  • Đường huyết lúc đói ≥7 mmol/L (126 mg/dL) trong 2 lần đo.
  • Đường huyết sau 2 giờ nghiệm pháp dung nạp glucose (uống 75g glucose) ≥11,1 mmol/L (200 mg/dL).
  • HbA1c ≥6,5% (phản ánh đường huyết trung bình 3 tháng).
  • Đường huyết bất kỳ ≥11,1 mmol/L kèm triệu chứng.

Đối với type 1, xét nghiệm kháng thể (ICA, GAD) và C-peptide thấp. Type 2 thường dựa vào triệu chứng và yếu tố nguy cơ. Thai kỳ sàng lọc bằng OGTT ở tuần 24-28.
Các xét nghiệm bổ sung: Lipid máu, chức năng thận, soi mắt, ECG. Theo Vinmec, chẩn đoán sớm qua khám định kỳ giúp giảm biến chứng 50-70%.

Phương pháp điều trị đái tháo đường

Điều trị bệnh đái tháo đường nhằm kiểm soát đường huyết (HbA1c <7%), ngăn biến chứng và nâng cao chất lượng sống, cá nhân hóa theo loại bệnh và sức khỏe. Dựa trên hướng dẫn từ Hiệp hội Đái tháo đường Mỹ (ADA) và WHO, dưới đây là các phương pháp chính, ngắn gọn và rõ ràng.
Thay đổi lối sống: Cốt lõi cho type 2 và phòng ngừa. Ăn ít đường, carbohydrate đơn (bánh kẹo, nước ngọt), ưu tiên rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc (cá, đậu). Tập 150 phút/tuần (đi bộ, yoga) giảm kháng insulin. Giảm 5-10% cân nặng giúp hạ đường huyết 50%. WHO: lối sống lành mạnh ngăn 80% type 2.
Thuốc men: Type 1 dùng insulin suốt đời (Lispro, Lantus), tiêm đúng kỹ thuật. Type 2 bắt đầu bằng metformin, sulfonylurea hoặc SGLT-2 inhibitors (empagliflozin, bảo vệ tim thận); có thể cần insulin. Kết hợp thuốc huyết áp (ACE inhibitors), statin (atorvastatin) để giảm nguy cơ tim mạch. Theo dõi tác dụng phụ, điều chỉnh liều với bác sĩ.
Theo dõi đường huyết: Đo đường huyết tại nhà (lúc đói 4-7 mmol/L, sau ăn <10 mmol/L). Khám 3-6 tháng/lần kiểm tra HbA1c, thận, lipid. Hàng năm soi mắt, kiểm tra chân, điện tim. Cảm biến đường huyết (CGM) hỗ trợ type 1. Vinmec: theo dõi giảm 30% nhập viện.
Thai kỳ: Ưu tiên ăn uống, tập nhẹ. Dùng insulin nếu cần, theo dõi đường huyết 4-6 lần/ngày, kiểm tra sau sinh 6-12 tuần.

Xem thêm: Cách điều trị bệnh tiểu đường

Kết luận

Bệnh đái tháo đường là vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nhưng có thể kiểm soát và phòng ngừa hiệu quả. Bằng cách hiểu rõ nguyên nhân, nhận biết sớm triệu chứng, và tuân thủ điều trị, bạn có thể giảm thiểu biến chứng, sống khỏe mạnh. Hãy kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ. Nếu nghi ngờ mắc bệnh, hãy tham khảo bác sĩ ngay để được tư vấn cụ thể.


 

Đánh giá bài viết
Bình luận của bạn
Đánh giá của bạn:
*
*
*
 Captcha

Số lần xem: 9

Nhà thuốc online chuyên thuốc kê toa và tư vấn chuyên sâu về bệnh tiểu đường

Địa chỉ: 313 đường Nguyễn Văn Công, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Tư vấn bệnh và đặt thuốc: 0916081800

Email: dsquang4.0@gmail.com

Website: www.thuoctieuduong.com

Metamed 2025