Các giai đoạn bệnh tiểu đường và mức độ ảnh hưởng đến cơ thể
Theo Liên đoàn Đái tháo đường Thế giới (IDF), năm 2021 đã có hơn 537 triệu người trưởng thành sống chung với bệnh và con số này dự kiến sẽ tiếp tục gia tăng. Điều đáng lo ngại là nhiều người không hề biết mình đang ở các giai đoạn bệnh tiểu đường nào, dẫn đến việc phát hiện muộn, điều trị khó khăn và biến chứng nặng nề. Vì thế, khi khi tìm hiểu các giai đoạn tiểu đường sẽ giúp mỗi người nhận thức rõ hơn tình trạng sức khỏe của bản thân. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây để hiểu rõ về từng giai đoạn phát triển của bệnh.
Tổng quan về bệnh tiểu đường
Bệnh tiểu đường (đái tháo đường) là một bệnh rối loạn chuyển hóa mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng đường huyết tăng cao kéo dài. Nguyên nhân chủ yếu đến từ sự suy giảm chức năng sản xuất insulin của tuyến tụy hoặc tình trạng cơ thể kháng insulin, khiến glucose trong máu không được chuyển hóa thành năng lượng mà tích tụ, gây hại cho nhiều cơ quan.
Có nhiều dạng tiểu đường, phổ biến nhất là tiểu đường tuýp 1, tuýp 2 và tiểu đường thai kỳ. Trong đó, tiểu đường tuýp 2 chiếm khoảng 90-95% tổng số ca mắc, chủ yếu liên quan đến lối sống, chế độ dinh dưỡng, cân nặng và yếu tố di truyền.
Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, tiểu đường có thể gây biến chứng nghiêm trọng như bệnh tim mạch, tổn thương thần kinh, suy thận, mù lòa hoặc hoại tử chi. Tuy nhiên, bệnh có thể được kiểm soát tốt nếu người bệnh nhận biết sớm các giai đoạn phát triển của tiểu đường và áp dụng biện pháp quản lý phù hợp.
Bệnh tiểu đường là bệnh rối loạn chuyển hóa mạn tính
Các giai đoạn bệnh tiểu đường
Bệnh tiểu đường phát triển qua nhiều giai đoạn khác nhau, từ giai đoạn kháng insulin, tiền tiểu đường đến giai đoạn có biến chứng. Khi nhận biết sớm các giai đoạn, sẽ giúp bạn kiểm soát bệnh tốt hơn và ngăn ngừa các hậu quả nghiêm trọng. Sau đây là các giai đoạn chính của bệnh tiểu đường.
1. Giai đoạn kháng insulin
Kháng insulin là giai đoạn đầu tiên, khi các tế bào trong cơ thể bắt đầu giảm nhạy cảm với insulin. Tuyến tụy vẫn sản xuất insulin nhưng không đủ để cho glucose đi vào tế bào.
Ở giai đoạn này, đường huyết vẫn có thể ở mức bình thường hoặc hơi cao, vì cơ thể tăng sản xuất insulin để bù đắp. Tuy nhiên, tình trạng kháng insulin kéo dài sẽ khiến tuyến tụy bị quá tải, dẫn đến rối loạn đường huyết.
Người bị kháng insulin thường không có triệu chứng rõ rệt. Một số biểu hiện kín đáo có thể gồm mệt mỏi sau bữa ăn, tăng cân, đặc biệt là béo bụng, hoặc xuất hiện các mảng da sẫm màu ở cổ, nách (gọi là gai đen). Nếu phát hiện ở giai đoạn này và điều chỉnh lối sống hợp lý, khả năng đảo ngược tình trạng rất cao.
Kháng insulin là giai đoạn đầu tiên trong các giai đoạn bệnh tiểu đường
2. Giai đoạn tiền tiểu đường
Tiền tiểu đường là giai đoạn tiếp theo, đường huyết bắt đầu cao hơn mức bình thường nhưng chưa đạt ngưỡng chẩn đoán tiểu đường tuýp 2. Khi tuyến tụy đã kiệt sức, không thể sản xuất đủ insulin để khắc phục tình trạng kháng insulin, lượng đường trong máu sẽ bắt đầu tăng cao nhưng chưa đủ để chẩn đoán là tiểu đường.
Ở giai đoạn này, đường huyết lúc đói thường dao động từ 100–125 mg/dL, hoặc chỉ số HbA1c nằm trong khoảng 5,7–6,4%. Người bị tiền tiểu đường có nguy cơ cao tiến triển thành tiểu đường tuýp 2 trong vòng 5–10 năm nếu không có biện pháp can thiệp.
Các triệu chứng thường không rõ ràng, nhưng một số người có thể thấy khát nước nhẹ, đi tiểu nhiều hơn, hoặc dễ mệt. Điều quan trọng là phát hiện tiền tiểu đường thông qua tầm soát định kỳ, đặc biệt ở người thừa cân, ít vận động, hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh.
3. Giai đoạn bệnh tiểu đường tuýp 2
Khi đường huyết vượt ngưỡng chẩn đoán (≥126 mg/dL lúc đói hoặc HbA1c ≥6,5%), người bệnh chính thức được xác định mắc tiểu đường tuýp 2. Khi tình trạng tăng đường huyết không được kiểm soát ở giai đoạn tiền tiểu đường, nó sẽ tiến triển thành bệnh tiểu đường tuýp 2. Lúc này, tuyến tụy đã bị suy yếu nghiêm trọng, không thể sản xuất đủ insulin và tình trạng kháng insulin vẫn tiếp diễn, dẫn đến đường huyết luôn ở mức cao.
Người bệnh có thể gặp các triệu chứng điển hình như:
- Đi tiểu nhiều: Đường huyết cao làm thận phải làm việc quá mức để lọc và đào thải glucose dư thừa, kéo theo nước.
- Khát nước liên tục: Mất nước do đi tiểu nhiều.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Cơ thể không thể sử dụng glucose để tạo năng lượng nên phải đốt cháy cơ và mỡ.
- Đói nhiều: Cơ thể luôn thiếu năng lượng do glucose không vào được tế bào.
- Vết thương lâu lành: Đường huyết cao làm suy yếu hệ miễn dịch và tổn thương mạch máu nhỏ.
- Mờ mắt: Đường huyết cao làm thay đổi cấu trúc thủy tinh thể.
Nếu không được kiểm soát tốt, tiểu đường tuýp 2 sẽ nhanh chóng tiến triển và gây biến chứng. Tuy nhiên, ở giai đoạn này, thay đổi lối sống kết hợp dùng thuốc theo chỉ định có thể giúp ổn định đường huyết, ngăn ngừa biến chứng lâu dài.
4. Giai đoạn tiểu đường tuýp 2 có biến chứng
Giai đoạn này là giai đoạn nguy hiểm nhất của bệnh tiểu đường. Khi đường huyết không được kiểm soát trong thời gian dài, nó sẽ gây tổn thương nghiêm trọng đến các cơ quan và hệ thống trong cơ thể, dẫn đến các biến chứng mạn tính.
Các biến chứng phổ biến:
- Biến chứng tim mạch: Tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ, xơ vữa động mạch.
- Biến chứng thận: Gây suy thận mạn, cần chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận.
- Biến chứng mắt: Gây bệnh võng mạc tiểu đường, có thể dẫn đến mù lòa.
- Biến chứng thần kinh: Tê bì, đau rát, mất cảm giác ở chi, nguy cơ loét chân và hoại tử.
- Biến chứng khác: Nhiễm trùng da, rối loạn tiêu hóa, suy giảm miễn dịch.
Khi đã bước vào giai đoạn biến chứng, việc điều trị trở nên khó khăn hơn, đòi hỏi sự phối hợp đa chuyên khoa và quản lý chặt chẽ. Đây cũng là lý do tại sao việc phát hiện và can thiệp sớm ở giai đoạn đầu có ý nghĩa vô cùng quan trọng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tiến triển của bệnh tiểu đường
Không phải ai cũng phát triển bệnh tiểu đường theo cùng một tiến trình. Một số yếu tố có thể thúc đẩy quá trình từ kháng insulin sang tiểu đường tuýp 2 và biến chứng:
- Di truyền: Người có bố mẹ hoặc anh chị em ruột mắc tiểu đường có nguy cơ cao hơn.
- Thói quen ăn uống: Ăn nhiều tinh bột tinh chế, đường, chất béo bão hòa làm tăng nguy cơ kháng insulin.
- Thừa cân, béo phì: Đặc biệt là béo bụng, là yếu tố hàng đầu gây kháng insulin.
- Lối sống ít vận động: Thiếu hoạt động thể chất làm giảm độ nhạy insulin.
- Tuổi tác: Người trên 40 tuổi có nguy cơ cao, tuy nhiên ngày nay tiểu đường đang trẻ hóa.
- Căng thẳng và giấc ngủ kém: Stress kéo dài, ngủ ít hoặc rối loạn giấc ngủ cũng góp phần làm rối loạn đường huyết.
Nhận diện và thay đổi các yếu tố nguy cơ là bước quan trọng để làm chậm tiến triển của bệnh.
Lối sống ít vận động là yếu tố dẫn đến nguy cơ bệnh tiểu đường
Xem thêm: Nguyên nhân bệnh tiểu đường
Cách chẩn đoán và phát hiện các giai đoạn bệnh tiểu đường
Để xác định bạn đang ở giai đoạn nào, bác sĩ sẽ dựa vào các xét nghiệm máu:
- Đường huyết lúc đói: Đo sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ.
Chỉ số:
Bình thường: < 100 mg/dL.
Tiền tiểu đường: 100 – 125 mg/dL.
Tiểu đường: ≥ 126 mg/dL.
- Đường huyết sau nghiệm pháp dung nạp glucose (OGTT): Uống 75g glucose và đo sau 2 giờ.
Chỉ số:
Bình thường: < 140 mg/dL.
Tiền tiểu đường: 140 – 199 mg/dL.
Tiểu đường: ≥ 200 mg/dL.
- HbA1c: Phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2–3 tháng gần nhất.
Chỉ số:
Bình thường: < 5.7%.
Tiền tiểu đường: 5.7% – 6.4%.
Tiểu đường: ≥ 6.5%.
Kết quả xét nghiệm kết hợp với tiền sử bệnh và triệu chứng lâm sàng sẽ giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác. Việc kiểm tra định kỳ, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao, là chìa khóa để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
Biện pháp kiểm soát và phòng ngừa theo từng giai đoạn
Mỗi giai đoạn của tiểu đường cần một chiến lược riêng để ngăn chặn bệnh tiến triển:
- Giai đoạn kháng insulin
Ở giai đoạn này, tuyến tụy vẫn hoạt động bình thường, khả năng đảo ngược bệnh là rất cao nếu có sự thay đổi lối sống sớm.
Chế độ dinh dưỡng: Giảm thực phẩm nhiều đường, tinh bột tinh chế (bánh ngọt, nước ngọt có gas, cơm trắng), tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, thực phẩm giàu chất xơ và protein nạc.
Vận động: Ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần. Các bài tập như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội hoặc yoga giúp tăng độ nhạy insulin.
Kiểm soát cân nặng: Giảm 5–10% cân nặng có thể cải thiện đáng kể độ nhạy insulin.
Theo dõi sức khỏe: Tầm soát đường huyết định kỳ, đặc biệt với người có yếu tố nguy cơ
- Giai đoạn tiền tiểu đường
Đây là giai đoạn nguy cơ dẫn đến tiểu đường tuýp 2. Nếu can thiệp đúng cách, nhiều người có thể tránh được việc mắc bệnh.
Ăn uống khoa học: Áp dụng chế độ ăn Địa Trung Hải hoặc DASH (giàu rau củ, cá, dầu thực vật, ít muối, ít chất béo bão hòa).
Vận động kết hợp: Ngoài cardio, nên bổ sung thêm các bài tập tăng cơ như tập tạ nhẹ hoặc kháng lực để tăng chuyển hóa đường.
Hạn chế rượu bia, thuốc lá: Đây là yếu tố làm nặng thêm tình trạng kháng insulin và tăng nguy cơ tim mạch.
Theo dõi định kỳ: Kiểm tra đường huyết, HbA1c 6–12 tháng/lần. Một số trường hợp bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc metformin để hỗ trợ.
- Giai đoạn tiểu đường tuýp 2
Khi đã được chẩn đoán tiểu đường tuýp 2, việc điều trị cần toàn diện, kết hợp thuốc, chế độ ăn và lối sống.
Tuân thủ điều trị: Dùng thuốc hạ đường huyết hoặc insulin theo chỉ định, tuyệt đối không tự ý bỏ thuốc.
Kiểm soát bữa ăn: Chia nhỏ khẩu phần thành 4–6 bữa/ngày để tránh đường huyết tăng đột ngột. Ưu tiên thực phẩm có chỉ số đường huyết (GI) thấp.
Vận động thường xuyên: Tối thiểu 150 phút/tuần, kết hợp tập sức bền và tăng cơ. Việc tập luyện không chỉ giúp kiểm soát đường huyết mà còn hỗ trợ giảm mỡ máu, huyết áp.
Theo dõi sức khỏe tại nhà: Tự đo đường huyết bằng máy đo cá nhân, ghi chép kết quả để trao đổi với bác sĩ.
Chăm sóc tinh thần: Stress có thể làm tăng đường huyết, vì vậy cần nghỉ ngơi hợp lý, thực hành thiền hoặc các hoạt động thư giãn.
- Giai đoạn tiểu đường có biến chứng
Khi bệnh đã tiến triển đến giai đoạn biến chứng, việc kiểm soát cần nghiêm ngặt hơn để hạn chế tổn thương thêm.
Kiểm soát toàn diện: Không chỉ đường huyết, mà cả huyết áp, mỡ máu cũng cần được kiểm soát theo mục tiêu của bác sĩ.
Chăm sóc chuyên khoa: Khám mắt, thận, tim mạch, thần kinh định kỳ để phát hiện biến chứng sớm.
Chế độ ăn đặc biệt: Người suy thận cần hạn chế muối, đạm; người có bệnh tim mạch cần giảm mỡ bão hòa, cholesterol.
Chăm sóc bàn chân: Rửa chân sạch, giữ khô ráo, không đi chân đất, kiểm tra vết thương hằng ngày để tránh loét, hoại tử.
Hỗ trợ tâm lý: Người bệnh giai đoạn này dễ rơi vào lo âu, trầm cảm. Gia đình cần đồng hành, tạo động lực để người bệnh tuân thủ điều trị.
Kết luận
Bệnh tiểu đường không xuất hiện đột ngột mà tiến triển qua nhiều giai đoạn, từ kháng insulin, tiền tiểu đường cho đến tiểu đường tuýp 2 và biến chứng nặng nề. Khi hiểu rõ các giai đoạn bệnh tiểu đường sẽ giúp chúng ta chủ động phát hiện sớm, thay đổi lối sống và tuân thủ điều trị để kiểm soát bệnh hiệu quả. Hãy bắt đầu từ những thay đổi nhỏ trong chế độ ăn uống, vận động và thói quen sinh hoạt ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe lâu dài cho chính mình và gia đình.
Số lần xem: 7