Bệnh tiểu đường có mấy tuýp? Phân biệt nhanh

Tác giả: Trần Bình
Ngày cập nhật: 25 tháng 8 2025
Chia sẻ

Bệnh tiểu đường là một trong những căn bệnh lý mạn tính phổ biến nhất trên toàn cầu. Mặc dù nhiều người đã nghe về căn bệnh này nhưng không phải ai cũng hiểu rõ bệnh tiểu đường có mấy tuýp và sự khác biệt giữa chúng. Một khi phân biệt được các tuýp tiểu đường sẽ giúp người bệnh hiểu rõ được tình trạng của mình và điều trị đúng cách. Vậy bệnh tiểu đường có mấy tuýp? Hãy tìm hiểu qua bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé.

Bệnh tiểu đường là gì?

Bệnh tiểu đường là một rối loạn chuyển hóa đặc trưng bởi tình trạng đường huyết tăng cao. Nguyên nhân là do cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc insulin không hoạt động hiệu quả. Insulin là hormone có nhiệm vụ vận chuyển glucose từ máu vào tế bào để dự trữ hoặc tạo năng lượng. Khi cơ chế này bị trục trặc, lượng đường trong máu sẽ tăng lên và dẫn đến bệnh đái tháo đường.
Nếu đường huyết cao kéo dài mà không được kiểm soát, nó có thể gây tổn thương đến thần kinh, mắt, thận cũng như nhiều cơ quan khác. Tuy vậy, việc trang bị kiến thức về bệnh và áp dụng các biện pháp phòng ngừa, điều trị hợp lý sẽ giúp bạn duy trì sức khỏe ổn định và ngăn ngừa biến chứng.

Bệnh tiểu đường có mấy tuýp

Bệnh tiểu đường có mấy tuýp

Bệnh tiểu đường có mấy tuýp?

Bệnh tiểu đường có ba tuýp là tiểu đường tuýp 1, tiểu đường tuýp 2 và tiểu đường thai kỳ. Mỗi tuýp sẽ có nguyên nhân, triệu chứng và đối tượng mắc khác nhau.

Tiểu đường tuýp 1

Tiểu đường tuýp 1 (còn gọi là tiểu đường phụ thuộc insulin) là một bệnh lý tự miễn. Điều này có nghĩa là hệ thống miễn dịch của cơ thể, vốn có nhiệm vụ chống lại vi khuẩn và virus, lại tấn công và phá hủy các tế bào beta sản xuất insulin trong tuyến tụy. Khi các tế bào beta bị phá hủy, cơ thể sẽ không còn khả năng sản xuất insulin hoặc chỉ sản xuất một lượng rất nhỏ. Hiện nay, có khoảng 5-10% người bị mắc bệnh đái tháo đường tuýp 1.  Do đó, người mắc tiểu đường tuýp 1 cần phải tiêm insulin hằng ngày để duy trì sự sống.

  • Đặc điểm: Bệnh thường khởi phát ở trẻ em, thanh thiếu niên và người trẻ tuổi, mặc dù cũng có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào. Triệu chứng thường xuất hiện đột ngột và rầm rộ, bao gồm khát nước nhiều, đi tiểu nhiều, sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi.
  • Nguyên nhân: Nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng các nhà khoa học tin rằng yếu tố di truyền và môi trường như virus có thể đóng vai trò kích hoạt phản ứng tự miễn.
  • Điều trị: Bắt buộc phải điều trị bằng cách tiêm insulin. Ngoài ra, người bệnh cần theo dõi đường huyết thường xuyên, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn.
  • Biến chứng: Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tiểu đường tuýp 1 có thể gây ra biến chứng cấp tính nguy hiểm là nhiễm toan ceton, biến chứng này có thể dẫn đến hôn mê và tử vong. Ngoài ra, còn có những biến chứng về tim mạch, suy thận, tổn thương thần kinh.

Tiểu đường tuýp 2

Tiểu đường tuýp 2 là dạng tiểu đường phổ biến nhất, chiếm khoảng 90-95% tổng số ca mắc. Khác với tuýp 1, tiểu đường tuýp 2 không phải là do cơ thể không sản xuất được insulin, mà là do cơ thể kháng insulin, tức là tế bào không phản ứng hiệu quả với insulin hoặc tuyến tụy không sản xuất đủ insulin để bù đắp.
Tình trạng kháng insulin thường liên quan chặt chẽ đến các yếu tố như béo phì, lối sống ít vận động và chế độ ăn uống không lành mạnh. Theo thời gian, tuyến tụy sẽ phải làm việc quá sức để sản xuất thêm insulin, dẫn đến sự suy kiệt và khả năng sản xuất insulin giảm dần. Có khoảng 90-95% người bệnh mắc bệnh đái tháo đường thuộc tuýp 2.

  • Đặc điểm: Thường khởi phát ở người trưởng thành trên 40 tuổi, nhưng ngày càng trẻ hóa do lối sống. Các triệu chứng thường diễn tiến âm thầm và từ từ, đôi khi người bệnh không có triệu chứng rõ ràng trong nhiều năm.
  • Nguyên nhân: Có nhiều yếu tố nguy cơ, bao gồm tiền sử gia đình, béo phì, thừa cân, ít vận động, tuổi tác và chủng tộc.
  • Biến chứng: Biến chứng của tiểu đường tuýp 2 thường là các biến chứng mạn tính và phát triển dần theo thời gian. Chúng ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác nhau và có thể gây tử vong. Các biến chứng chính bao gồm: bệnh võng mạc tiểu đường, bệnh về chân, tổn thương thần kinh, tổn thương thận,...
  • Điều trị: Ban đầu, bệnh có thể được kiểm soát bằng cách thay đổi lối sống (ăn kiêng, tập thể dục, giảm cân). Sau đó, bác sĩ có thể kê đơn thuốc uống để giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn. Trong một số trường hợp, người bệnh vẫn cần tiêm insulin để kiểm soát đường huyết.

Tiểu đường thai kỳ

Tiểu đường thai kỳ là tình trạng tăng đường huyết lần đầu tiên được chẩn đoán trong thời kỳ mang thai. Đây là một tình trạng tạm thời nhưng có thể gây ra nhiều rủi ro cho cả mẹ và bé nếu không được kiểm soát tốt. Trong thai kỳ, cơ thể người mẹ sản xuất các hormone để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi. Một số hormone này có thể gây ra tình trạng kháng insulin, dẫn đến đường huyết tăng cao.

  • Đặc điểm: Thường xảy ra vào khoảng tuần thứ 24 đến 28 của thai kỳ. Sau khi sinh, đường huyết của người mẹ thường trở lại bình thường. Tuy nhiên, những người từng mắc tiểu đường thai kỳ có nguy cơ cao phát triển tiểu đường tuýp 2 sau này.
  • Nguyên nhân: Liên quan đến sự thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ.
  • Biến chứng: Nếu không được kiểm soát, tiểu đường thai kỳ có thể gây ra các biến chứng cho cả mẹ và bé: Trẻ có thể bị sinh non, nhẹ cân, tăng nguy cơ tiền sản giật và cao huyết áp trong thai kỳ.
  • Điều trị: Việc kiểm soát đường huyết trong thai kỳ là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé. Phương pháp điều trị bao gồm thay đổi chế độ ăn uống, tập thể dục và trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ chỉ định tiêm insulin.

Tiểu đường thai kỳ

Tiểu đường thai kỳ

So sánh các tuýp tiểu đường

TIÊU CHÍ TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 1 TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 2 TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ

Cơ chế

Phá hủy tế bào beta, cơ thể không sản xuất được insulin.

Kháng insulin hoặc sản xuất không đủ insulin.

Kháng insulin do hormone thai kỳ.

Triệu chứng

Đột ngột, dữ dội: khát, tiểu nhiều, sụt cân.

Âm thầm, từ từ: mệt mỏi, vết thương lâu lành.

Thường không có triệu chứng rõ rệt.

Biến chứng

Cấp tính: nhiễm toan ceton.

Mạn tính: bệnh tim mạch, suy thận.

Mạn tính: bệnh tim mạch, suy thận, thần kinh, võng mạc.

Đối với thai nhi: sinh non, macrosomia.

Đối với mẹ: tiền sản giật, nguy cơ tuýp 2 sau này.

Đối tượng

Trẻ em, thanh thiếu niên, người trẻ tuổi.

Người trưởng thành là phổ biến nhất, nhưng ngày càng trẻ hóa.

Phụ nữ mang thai.

Khởi phát

Đột ngột, triệu chứng rõ ràng.

Âm thầm, từ từ, đôi khi không có triệu chứng.

Giữa thai kỳ (tuần 24-28).

Yếu tố nguy cơ

Yếu tố di truyền, môi trường như virus.

Béo phì, ít vận động, tiền sử gia đình.

Tiền sử gia đình, tuổi tác trên 25, thừa cân trước khi mang thai.

Điều trị

Bắt buộc tiêm insulin.

Thay đổi lối sống, thuốc uống, có thể cần tiêm insulin.

Chế độ ăn uống, tập thể dục, có thể cần tiêm insulin.

Tính chất

Bệnh mạn tính suốt đời.

Bệnh mạn tính, có thể kiểm soát.

Tạm thời, thường hết sau sinh.

                                   Bảng so sánh các tuýp tiểu đường

Xem thêm: Điểm khác biệt giữa tiểu đường type 1 và 2

Phương pháp kiểm soát bệnh đái tháo đường

Kiểm soát đường huyết hiệu quả là chìa khóa để phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm của bệnh tiểu đường, giúp người bệnh sống khỏe mạnh và trọn vẹn hơn. Việc quản lý bệnh cần một kế hoạch toàn diện và sự kiên trì. Sau đây là một số phương pháp kiểm soát và phòng ngừa đúng cách:
1. Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh
Kiểm soát lượng carbohydrate: Carbohydrate (tinh bột, đường) là yếu tố chính ảnh hưởng đến đường huyết. Người bệnh nên chọn các loại carbohydrate phức hợp như ngũ cốc nguyên hạt, gạo lứt, yến mạch, khoai lang thay vì tinh bột trắng.
Tăng cường chất xơ: Chất xơ giúp làm chậm quá trình hấp thụ đường vào máu, giữ đường huyết ổn định. Các nguồn chất xơ tốt bao gồm rau xanh, các loại đậu, trái cây ít ngọt và các loại hạt.
Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì ăn ba bữa lớn, hãy chia thành nhiều bữa nhỏ trong ngày để tránh tình trạng đường huyết tăng vọt sau mỗi bữa ăn.
Hạn chế đường và chất béo không lành mạnh: Tránh xa các loại nước ngọt, bánh kẹo, đồ ăn nhanh, và thực phẩm chế biến sẵn. Lựa chọn chất béo tốt từ quả bơ, các loại hạt, dầu oliu.
Tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng: Một kế hoạch ăn uống cá nhân hóa từ chuyên gia sẽ giúp bạn kiểm soát đường huyết hiệu quả nhất.
2. Duy trì thói quen vận động đều đặn
Tập thể dục thường xuyên: Mục tiêu là ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần. Tập thể dục giúp tăng độ nhạy cảm của tế bào với insulin, giúp cơ thể sử dụng glucose hiệu quả hơn.
Lựa chọn hình thức phù hợp: Các bài tập như đi bộ nhanh, bơi lội, đạp xe, yoga hoặc các bài tập aerobic đều rất tốt. Luyện tập sức mạnh (nâng tạ) cũng có vai trò quan trọng trong việc xây dựng cơ bắp, giúp kiểm soát đường huyết tốt hơn.
Hãy lắng nghe cơ thể: Bắt đầu từ mức độ nhẹ nhàng và tăng dần cường độ. Luôn chuẩn bị một ít đồ ăn nhẹ hoặc viên đường để xử lý nếu có dấu hiệu hạ đường huyết.
3. Tuân thủ phác đồ điều trị
Uống thuốc hoặc tiêm insulin đúng giờ, đúng liều: Đây là nguyên tắc vàng. Việc tự ý bỏ thuốc hoặc thay đổi liều lượng có thể gây ra những biến động nguy hiểm về đường huyết.
Sử dụng thuốc theo chỉ định: Đối với tiểu đường tuýp 2, ban đầu có thể chỉ cần thuốc uống, nhưng theo thời gian, nhiều người bệnh có thể cần kết hợp tiêm insulin. Hãy thảo luận với bác sĩ để có phác đồ phù hợp nhất.
Không ngừng điều trị khi thấy đường huyết ổn định: Ổn định đường huyết là kết quả của việc tuân thủ điều trị, không phải là dấu hiệu cho phép bạn ngừng thuốc.
4. Theo dõi đường huyết tại nhà
Đo đường huyết thường xuyên: Sử dụng máy đo đường huyết cá nhân để kiểm tra chỉ số đường huyết trước và sau bữa ăn, trước khi đi ngủ. Việc này giúp bạn hiểu rõ cơ thể mình phản ứng với thức ăn và hoạt động như thế nào.
Ghi chép lại chỉ số: Tạo một nhật ký đường huyết để theo dõi các chỉ số và chia sẻ với bác sĩ. Dựa vào đó, bác sĩ có thể điều chỉnh phác đồ điều trị một cách chính xác.
5. Khám sức khỏe định kỳ và quản lý các vấn đề khác
Tái khám đúng hẹn: Việc thăm khám bác sĩ định kỳ giúp đánh giá hiệu quả của phác đồ điều trị, phát hiện sớm các biến chứng và điều chỉnh kế hoạch quản lý bệnh kịp thời.
Kiểm tra sức khỏe tổng quát: Tiểu đường có thể gây ra nhiều biến chứng, do đó, người bệnh cần kiểm tra mắt, thận, tim mạch, thần kinh, và chăm sóc bàn chân thường xuyên.
Quản lý căng thẳng và ngủ đủ giấc: Căng thẳng có thể làm tăng đường huyết. Hãy tìm cách thư giãn, ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm để cơ thể được phục hồi.

Nên đi khám sức khỏe định kỳ

Nên đi khám sức khỏe định kỳ

Một số câu hỏi thường gặp

1. Tiểu đường tuýp nào nặng nhất?
Tiểu đường tuýp 1 thường được coi là nặng hơn vì đây là bệnh tự miễn, phụ thuộc insulin suốt đời và có nguy cơ biến chứng cấp tính nguy hiểm (nhiễm toan ceton). Tuy nhiên, mức độ nặng của bệnh phụ thuộc vào việc kiểm soát đường huyết. Nếu không được quản lý tốt, tiểu đường tuýp 2 cũng có thể gây ra các biến chứng mạn tính nghiêm trọng như bệnh tim mạch, suy thận.
2. Tiểu đường tuýp 2 là nặng hay nhẹ?
Tiểu đường tuýp 2 không phải là bệnh nhẹ. Mặc dù có thể kiểm soát bằng thay đổi lối sống và thuốc uống, nhưng nếu chủ quan, đường huyết cao kéo dài sẽ âm thầm gây ra các biến chứng mạn tính nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, suy thận, mù lòa.
3. Tiểu đường tuýp 2 là mấy phẩy?
Mấy phẩy chỉ chỉ số đường huyết của người bệnh và con số này không cố định. Một người được chẩn đoán tiểu đường tuýp 2 khi chỉ số đường huyết lúc đói từ 7.0 mmol/L (126 mg/dL) trở lên hoặc chỉ số đường huyết ngẫu nhiên từ 11.1 mmol/L (200 mg/dL) trở lên kèm theo triệu chứng. Mục tiêu điều trị là giữ chỉ số này ở mức an toàn nhất có thể.

Kết luận

Hiểu rõ bệnh tiểu đường có mấy tuýp và đặc điểm của từng loại là bước đầu tiên để mỗi người có thể chủ động phòng ngừa và kiểm soát bệnh tiểu đường. Dù là tuýp 1, tuýp 2 hay tiểu đường thai kỳ, việc quản lý đường huyết hiệu quả bằng chế độ ăn uống, tập luyện và tuân thủ điều trị là vô cùng quan trọng. Với sự hỗ trợ của bác sĩ và những kiến thức đúng đắn, người bệnh hoàn toàn có thể sống một cuộc sống khỏe mạnh, trọn vẹn và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

Đánh giá bài viết
Bình luận của bạn
Đánh giá của bạn:
*
*
*
 Captcha

Số lần xem: 5

Nhà thuốc online chuyên thuốc kê toa và tư vấn chuyên sâu về bệnh tiểu đường

Địa chỉ: 313 đường Nguyễn Văn Công, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Tư vấn bệnh và đặt thuốc: 0818006928

Email: dsquang4.0@gmail.com

Website: www.thuoctieuduong.com

Metamed 2025