Biến chứng mạn tính của bệnh tiểu đường? Hiểu rõ để sống khỏe
Biến chứng mạn tính của bệnh tiểu đường là mối lo ngại lớn với người bệnh. Mặc dù tiểu đường có thể được kiểm soát tốt nhưng nếu lơ là trong việc điều trị và thay đổi lối sống, các biến chứng nghiêm trọng sẽ âm thầm xuất hiện, gây tổn thương cho cơ quan trong cơ thể. Hiểu rõ về các biến chứng sẽ giúp chủ động phòng ngừa, nâng cao chất lượng sống và kéo dài tuổi thọ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các biến chứng mạn tính của bệnh đái tháo đường.
Biến chứng mạn tính của bệnh tiểu đường là gì?
Biến chứng mạn tính của bệnh tiểu đường là những tổn thương lâu dài, kéo dài hàng tháng, hàng năm, thậm chí là suốt đời do tình trạng đường huyết cao không được kiểm soát tốt. Khác với biến chứng cấp tính thường xuất hiện đột ngột như hạ đường huyết, hôn mê tăng đường huyết, các biến chứng mạn tính tiểu đường phát triển một cách âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Chúng dần dần gây tổn thương cho hệ thống mạch máu và thần kinh, ảnh hưởng đến hầu hết các cơ quan quan trọng như tim, thận, mắt, và chân.
Tình trạng đường huyết cao liên tục làm tổn thương thành mạch máu, làm cho mạch máu trở nên xơ vữa, hẹp lại, và tắc nghẽn. Điều này làm giảm lưu lượng máu đến các cơ quan, khiến chúng không nhận đủ oxy và chất dinh dưỡng, dẫn đến suy yếu và tổn thương dần dần. Sự tổn thương này chính là nguồn gốc của các biến chứng mạn tính của bệnh tiểu đường.
Biến chứng mạn tính của bệnh tiểu đường
Nguyên nhân gây ra biến chứng mạn tính tiểu đường
Nguyên nhân chính và quan trọng nhất gây ra biến chứng mạn tính của bệnh tiểu đường là tình trạng tăng đường huyết kéo dài. Khi lượng đường trong máu luôn ở mức cao, chúng sẽ gây ra hàng loạt các phản ứng sinh hóa phức tạp trong cơ thể, dẫn đến những tổn thương không thể phục hồi. Cụ thể:
- Tổn thương mạch máu: Đường huyết cao làm tổn thương lớp nội mạc mạch máu, kích hoạt quá trình xơ vữa động mạch. Các mảng bám tích tụ làm hẹp và cứng mạch máu, cản trở dòng chảy của máu.
- Tổn thương thần kinh: Đường huyết cao gây tổn thương bao myelin (lớp vỏ bọc bảo vệ dây thần kinh), làm suy giảm chức năng dẫn truyền tín hiệu thần kinh.
- Stress oxy hóa: Tăng đường huyết kéo dài tạo ra các gốc tự do, gây ra stress oxy hóa, làm tổn thương tế bào và mô.
Ngoài ra, các yếu tố nguy cơ khác cũng góp phần làm tăng khả năng xuất hiện các biến chứng mạn tính tiểu đường bao gồm:
- Kiểm soát đường huyết kém: Đây là nguyên nhân hàng đầu. Người bệnh không tuân thủ phác đồ điều trị, không kiểm soát chế độ ăn uống và sinh hoạt.
- Thời gian mắc bệnh lâu dài: Thời gian mắc bệnh càng lâu, nguy cơ xuất hiện các biến chứng càng cao.
- Hút thuốc lá: Nicotine và các hóa chất độc hại trong thuốc lá làm hẹp mạch máu, tăng huyết áp, và làm trầm trọng thêm các tổn thương mạch máu do tiểu đường.
- Huyết áp cao và mỡ máu cao: Đây là hai yếu tố song hành, làm tăng tốc độ xơ vữa động mạch và nguy cơ mắc các biến chứng mạn tính của bệnh tiểu đường về tim mạch.
- Thừa cân, béo phì: Tình trạng thừa cân làm tăng đề kháng insulin, khiến việc kiểm soát đường huyết trở nên khó khăn hơn.
Xem thêm: Bị tiểu đường bao lâu thì biến chứng
Các biến chứng mạn tính của bệnh tiểu đường
Biến chứng mạn tính của bệnh tiểu đường gồm 2 nhóm chính: biến chứng mạch máu lớn (bệnh tim mạch, mạch máu não. bệnh mạch máu ngoại biên) và biến chứng mạch máu nhỏ (biến chứng mắt, thận, thần kinh)
Biến chứng mạch máu lớn
Nhóm này bao gồm các biến chứng ảnh hưởng đến các động mạch lớn, thường liên quan đến tim, não và chi dưới.
- Bệnh tim mạch: Đây là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở người bệnh tiểu đường. Đường huyết cao làm xơ vữa động mạch vành, dẫn đến các bệnh lý nguy hiểm như đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, và suy tim. Nguy cơ mắc bệnh tim mạch ở người tiểu đường cao hơn gấp 2-4 lần so với người bình thường.
- Bệnh mạch máu não: Xơ vữa động mạch não có thể dẫn đến tai biến mạch máu não (đột quỵ). Tai biến có thể gây liệt, rối loạn ngôn ngữ, hoặc thậm chí tử vong.
- Bệnh mạch máu ngoại biên (Bệnh động mạch chi dưới): Tắc nghẽn các động mạch ở chân và bàn chân làm giảm lưu thông máu, gây đau khi đi lại (chứng đau cách hồi), tê bì, và cảm giác lạnh ở chân. Tình trạng này có thể dẫn đến loét chân, hoại tử, và trong trường hợp nặng nhất là phải cắt cụt chi.
Biến chứng bệnh tim mạch ở người bệnh tiểu đường
Biến chứng mạch máu nhỏ
Ở bệnh nhân tiểu đường, những biến chứng trên mạch máu nhỏ (có đường kính dưới 30 micromet) thường tiến triển âm thầm, lan tỏa và chủ yếu ảnh hưởng đến ba cơ quan quan trọng: mắt, thận và hệ thần kinh.
- Bệnh võng mạc tiểu đường:
Đây là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa ở người dưới 60 tuổi mắc tiểu đường. Tỷ lệ mắc bệnh võng mạc tăng cao ở bệnh nhân có thời gian mắc bệnh lâu năm: khoảng 90% ở tiểu đường type 1 và 60% ở tiểu đường type 2 sau 20 năm. Việc kiểm soát tốt đường huyết ở cả hai type và kiểm soát huyết áp (đặc biệt ở type 2 và tiểu đường thai kỳ) sẽ giúp làm chậm hoặc hạn chế biến chứng này.
- Bệnh thận do tiểu đường:
Tổn thương thận thường được phát hiện thông qua sự xuất hiện albumin trong nước tiểu. Khi bệnh tiến triển, bệnh nhân có thể bị tiểu đạm nhiều, creatinin máu tăng dần, thậm chí biểu hiện hội chứng thận hư với phù, giảm albumin máu và tăng huyết áp. Đây là một trong những nguyên nhân gây suy thận mạn và tử vong ở bệnh nhân tiểu đường.
- Bệnh thần kinh do tiểu đường:
Tổn thương thần kinh ngoại vi gây thoái hóa và mất chức năng thần kinh, dẫn đến rối loạn cảm giác, vận động và thần kinh tự động. Biến chứng này xuất hiện ở cả type 1 và type 2, phổ biến hơn ở người cao tuổi mắc tiểu đường type 2. Triệu chứng thường gặp gồm: đau, giảm khả năng phối hợp vận động, yếu cơ.
Tổn thương thần kinh tự động có thể gây nhiều hệ lụy: rối loạn cương ở nam giới, bàng quang mất trương lực, chậm làm rỗng dạ dày (gây buồn nôn, nôn, khó hấp thu thức ăn, ảnh hưởng đến việc dùng insulin).
Ngoài ra, rối loạn thần kinh thực vật còn gây khô da, giảm tiết mồ hôi, dễ loét bàn chân, đồng thời ảnh hưởng đến hoạt động hô hấp và tuần hoàn.
Biến chứng loét bàn chân ở người bệnh tiểu đường
Xem thêm: Hậu quả của bệnh tiểu đường
Cách phòng ngừa và quản lý biến chứng mạn tính của bệnh tiểu đường
Phòng ngừa và quản lý hiệu quả các biến chứng mạn tính của bệnh tiểu đường không chỉ là mục tiêu của điều trị mà còn là chìa khóa để người bệnh có một cuộc sống khỏe mạnh và trọn vẹn.
- Kiểm soát đường huyết chặt chẽ: Đây là biện pháp quan trọng nhất. Người bệnh cần tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, bao gồm sử dụng thuốc hoặc insulin đúng liều, đúng giờ. Thường xuyên đo đường huyết tại nhà và đến khám định kỳ để bác sĩ điều chỉnh phác đồ phù hợp.
- Xây dựng chế độ ăn uống khoa học: Giảm ăn đường, tinh bột, chất béo bão hòa. Tăng cường rau xanh, trái cây ít ngọt, thực phẩm giàu chất xơ và protein. Chia nhỏ các bữa ăn trong ngày để tránh đường huyết tăng đột ngột.
- Tăng cường hoạt động thể chất: Tập thể dục đều đặn 30-60 phút mỗi ngày, ít nhất 5 ngày/tuần. Vận động giúp cơ thể sử dụng đường hiệu quả hơn, cải thiện độ nhạy insulin và kiểm soát cân nặng.
- Kiểm soát huyết áp và mỡ máu: Huyết áp và mỡ máu cao là những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ra các biến chứng mạn tính của bệnh tiểu đường. Người bệnh cần tuân thủ điều trị huyết áp và mỡ máu, đồng thời thay đổi lối sống để đạt được các chỉ số mục tiêu.
- Ngừng hút thuốc lá và hạn chế rượu bia: Đây là những thói quen cực kỳ có hại cho người bệnh tiểu đường.
- Chăm sóc bàn chân hàng ngày: Kiểm tra bàn chân mỗi ngày để phát hiện sớm các vết thương, vết chai, hay mẩn đỏ. Rửa chân bằng nước ấm, lau khô nhẹ nhàng và dưỡng ẩm.
- Khám sức khỏe định kỳ: Người bệnh cần đi khám mắt, khám thận, và các xét nghiệm tim mạch theo lịch hẹn của bác sĩ để phát hiện sớm các tổn thương và điều trị kịp thời.
Kết luận
Biến chứng mạn tính của bệnh tiểu đường là hậu quả nghiêm trọng của việc kiểm soát đường huyết kém trong thời gian dài. Các biến chứng này ảnh hưởng đến tim, não, mắt, thận và hệ thần kinh, làm giảm chất lượng sống và có thể đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, người bệnh hoàn toàn có thể phòng ngừa và quản lý biến chứng bằng cách kiểm soát đường huyết, duy trì lối sống lành mạnh và tái khám định kỳ. Hiểu rõ về biến chứng mạn tính của bệnh tiểu đường chính là chìa khóa giúp bệnh nhân chủ động bảo vệ sức khỏe, nâng cao chất lượng cuộc sống và sống khỏe mạnh hơn mỗi ngày.
Số lần xem: 33