Bệnh võng mạc tiểu đường: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa
- Bệnh võng mạc tiểu đường là gì?
- Nguyên nhân gây bệnh võng mạc tiểu đường
- Triệu chứng bệnh võng mạc tiểu đường
- Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh
- Các giai đoạn của bệnh võng mạc tiểu đường
- Cách chẩn đoán bệnh võng mạc tiểu đường
- Phương pháp điều trị bệnh võng mạc tiểu đường
- Phòng ngừa bệnh võng mạc tiểu đường
- Kết luận
Bệnh võng mạc tiểu đường là biến chứng nguy hiểm ở mắt của bệnh tiểu đường, nếu không phát hiện và điều trị sớm có thể dẫn đến mù lòa vĩnh viễn. Vậy bệnh võng mạc tiểu đường là gì, nguyên nhân do đâu, triệu chứng nhận biết như thế nào và cách phòng ngừa ra sao? Bài viết sau Thuốc Tiểu Đường sẽ giúp bạn hiểu rõ và có biện pháp bảo vệ thị lực hiệu quả.
Bệnh võng mạc tiểu đường là gì?
Võng mạc tiểu đường là một biến chứng thường gặp ở người bệnh tiểu đường, tác động trực tiếp đến mắt. Nguyên nhân chính là do các mạch máu nuôi dưỡng võng mạc bị tổn thương bởi tình trạng đường huyết cao kéo dài. Ở giai đoạn sớm, bệnh thường tiến triển âm thầm, ít biểu hiện rõ rệt hoặc chỉ gây mờ mắt thoáng qua. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến giảm thị lực nghiêm trọng, thậm chí mù lòa. Người mắc tiểu đường càng lâu năm thì nguy cơ gặp biến chứng ở mắt càng cao.
Bệnh võng mạc tiểu đường
Nguyên nhân gây bệnh võng mạc tiểu đường
Khi lượng đường trong máu duy trì ở mức cao trong thời gian dài, các mao mạch nhỏ nuôi dưỡng võng mạc dần bị hư hại và tắc nghẽn, làm giảm lượng máu cung cấp cho võng mạc. Để bù đắp, cơ thể sẽ kích thích hình thành những mạch máu mới. Tuy nhiên, các mạch máu này thường bất thường, yếu và dễ rò rỉ. Chính sự tổn thương và bất thường ở hệ mạch máu võng mạc này làm suy giảm thị lực và, nếu không được can thiệp kịp thời, có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng ở mắt.
Triệu chứng bệnh võng mạc tiểu đường
Ở giai đoạn đầu, bệnh thường không có biểu hiện rõ rệt. Khi tổn thương ở võng mạc tiến triển, người bệnh có thể gặp các triệu chứng sau:
- Thị lực mờ hoặc giảm dần: Người bệnh thấy mắt mờ, nhìn không rõ chữ khi đọc sách báo hoặc khó quan sát vật ở xa. Tình trạng này có thể diễn ra thoáng qua nhưng thường tái phát ngày càng nhiều.
- Xuất hiện đốm đen, vùng tối hoặc vệt sáng trong tầm nhìn: Người bệnh có cảm giác như có ruồi bay, chấm đen hoặc ánh chớp trước mắt. Đây là dấu hiệu cho thấy võng mạc đang bị tổn thương do mạch máu bất thường.
- Khó nhìn vào ban đêm: Thị lực giảm sút đáng kể trong môi trường thiếu sáng, khiến người bệnh khó lái xe buổi tối hoặc đi lại trong bóng tối.
- Màu sắc nhạt nhòa, kém tươi: Người bệnh nhận thấy màu sắc không còn sắc nét, khó phân biệt các gam màu gần giống nhau, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày.
- Trường nhìn bị thu hẹp: Tầm nhìn hai bên bị hạn chế, giống như nhìn qua ống nhỏ. Nếu không được điều trị, tình trạng này có thể tiến triển thành mất thị lực vĩnh viễn.
Khi nhận thấy những bất thường này, người bệnh tiểu đường cần đi khám sớm tại cơ sở chuyên khoa mắt để được kiểm tra và xử trí kịp thời, tránh nguy cơ mù lòa.
Thị lực nhìn mờ
Xem thêm: Các biến chứng tiểu đường ở mắt thường gặp và cách điều trị
Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh
Bất kỳ người bệnh tiểu đường nào, dù là đái tháo đường tuýp 1, tuýp 2 hay tiểu đường thai kỳ, đều có khả năng gặp biến chứng võng mạc. Tuy nhiên, nguy cơ sẽ cao hơn nếu tồn tại các yếu tố sau:
- Thời gian mắc bệnh tiểu đường lâu năm: Người mắc bệnh càng lâu, mạch máu võng mạc càng dễ bị tổn thương do đường huyết cao kéo dài.
- Tiểu đường thai kỳ: Phụ nữ mang thai bị tiểu đường có thể gặp biến chứng ở mắt, đặc biệt nếu đường huyết không được kiểm soát tốt trong thai kỳ.
- Kiểm soát đường huyết kém: Đường huyết thường xuyên dao động hoặc duy trì ở mức cao làm tăng tốc độ tiến triển của bệnh võng mạc.
- Huyết áp cao: Tăng huyết áp làm tổn thương thêm các mạch máu nhỏ trong mắt, khiến bệnh diễn biến nhanh và nặng hơn.
- Mỡ máu (cholesterol) cao: Cholesterol và triglycerid cao có thể thúc đẩy tình trạng tắc nghẽn, rò rỉ mạch máu võng mạc.
Các giai đoạn của bệnh võng mạc tiểu đường
Bệnh võng mạc tiểu đường thường tiến triển qua 2 giai đoạn chính:
- Giai đoạn võng mạc không tăng sinh (võng mạc nền):
Đây là giai đoạn sớm của bệnh. Khi đó, các mao mạch nhỏ trong võng mạc bị yếu và rò rỉ dịch hoặc máu, gây sưng phù võng mạc. Tình trạng phù hoàng điểm là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến giảm thị lực ở người tiểu đường. Ngoài ra, các mạch máu có thể bị hẹp lại, khiến võng mạc thiếu máu cục bộ, hoặc xuất hiện những lắng đọng dạng dịch tiết. Tất cả những tổn thương này đều làm suy giảm khả năng nhìn của mắt.
- Giai đoạn võng mạc tăng sinh:
Đây là giai đoạn tiến triển nặng hơn. Khi võng mạc không được nuôi dưỡng đủ máu, cơ thể sẽ hình thành các mạch máu mới để bù đắp. Tuy nhiên, những mạch máu này thường mỏng, yếu và dễ vỡ, dẫn đến chảy máu vào dịch kính, gây nhìn mờ hoặc thậm chí mất thị lực tạm thời. Trong một số trường hợp, mạch máu mới phát triển quá mức còn tạo ra mô sẹo, kéo căng và có thể gây bong võng mạc – biến chứng nguy hiểm có thể dẫn đến mù lòa vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời.
Cách chẩn đoán bệnh võng mạc tiểu đường
Khi người bệnh tiểu đường có dấu hiệu bất thường về thị lực hoặc được nghi ngờ mắc võng mạc tiểu đường, bác sĩ nhãn khoa sẽ tiến hành một số kỹ thuật thăm khám chuyên sâu, bao gồm:
Soi đáy mắt: Bác sĩ sẽ nhỏ thuốc để làm giãn đồng tử, sau đó quan sát võng mạc thông qua thấu kính chuyên dụng. Phương pháp này giúp phát hiện sớm tình trạng chảy máu, rò rỉ dịch hoặc tổn thương ở mạch máu võng mạc.
Chụp cắt lớp quang học (OCT): Đây là kỹ thuật sử dụng tia sáng để dựng hình ảnh cắt lớp của võng mạc. OCT cho phép bác sĩ đo chính xác độ dày võng mạc, từ đó đánh giá mức độ phù hoàng điểm – nguyên nhân phổ biến gây giảm thị lực.
Chụp mạch máu võng mạc bằng OCT-angiography (OCTA): Công nghệ mới này giúp quan sát chi tiết hệ thống mạch máu võng mạc mà không cần tiêm thuốc cản quang như chụp mạch huỳnh quang truyền thống. Nhờ đó, bác sĩ có thể phát hiện sớm tình trạng tắc nghẽn, tân mạch hay rò rỉ dịch.
Phương pháp điều trị bệnh võng mạc tiểu đường
Phác đồ điều trị võng mạc tiểu đường sẽ phụ thuộc vào mức độ tổn thương mắt và tình trạng sức khỏe toàn thân của người bệnh. Trước hết, điều quan trọng nhất là kiểm soát tốt đường huyết, huyết áp và mỡ máu. Đây là nền tảng giúp ngăn chặn biến chứng tiến triển nặng và hỗ trợ quá trình điều trị đạt hiệu quả cao hơn. Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ tiểu đường về chế độ ăn, tập luyện và dùng thuốc.
Bên cạnh đó, bác sĩ chuyên khoa mắt có thể chỉ định một hoặc nhiều phương pháp điều trị sau:
- Tiêm thuốc vào mắt:
Thuốc kháng VEGF (như Avastin, Eylea, Lucentis) được tiêm trực tiếp vào mắt nhằm ức chế sự hình thành mạch máu bất thường, giảm phù hoàng điểm và cải thiện thị lực. Người bệnh có thể cần tiêm nhiều lần theo lộ trình được bác sĩ chỉ định.
- Điều trị bằng laser:
Sử dụng tia laser để bịt các mạch máu rò rỉ, làm giảm sưng phù võng mạc. Phương pháp này thường gọi là quang đông võng mạc bằng laser tán xạ. Trước khi thực hiện, bệnh nhân sẽ được nhỏ thuốc gây tê và bác sĩ dùng thấu kính chuyên dụng để chiếu laser chính xác vào võng mạc.
- Phẫu thuật cắt dịch kính:
Áp dụng trong trường hợp xuất huyết dịch kính, bong võng mạc hoặc khi võng mạc xuất hiện mô sẹo. Phẫu thuật giúp loại bỏ dịch kính chứa máu, xử lý vết rách và cải thiện cấu trúc võng mạc.
Lưu ý sau phẫu thuật:
- Mắt có thể bị đỏ, sưng hoặc đau trong vài tuần. Thị lực ban đầu có thể mờ hơn trước khi dần hồi phục. Người bệnh cần:
- Tái khám định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Đeo miếng che mắt để bảo vệ trong giai đoạn đầu.
- Dùng thuốc nhỏ mắt để giảm viêm và ngừa nhiễm trùng.
- Hạn chế các hoạt động mạnh như lái xe, nâng vật nặng, tập luyện cường độ cao, đi máy bay hay du lịch xa.
- Nên nghỉ ngơi tại nhà từ 2–4 tuần để mắt có thời gian hồi phục tốt nhất.
Điều trị bệnh võng mạc tiểu đường bằng laser
Phòng ngừa bệnh võng mạc tiểu đường
Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ, nhưng người bệnh tiểu đường hoàn toàn có thể giảm thiểu khả năng mắc hoặc làm chậm tiến triển của võng mạc tiểu đường bằng cách:
- Kiểm soát đường huyết chặt chẽ:
Đường huyết ổn định giúp bảo vệ hệ mạch máu, hạn chế tổn thương võng mạc. Người bệnh nên duy trì chế độ ăn cân đối, nhiều rau xanh, chất xơ, ít đường và tinh bột nhanh; tập luyện thể dục phù hợp; uống thuốc hoặc tiêm insulin theo đúng chỉ định của bác sĩ. Việc kiểm tra và ghi lại chỉ số đường huyết nhiều lần trong ngày cũng rất quan trọng để theo dõi hiệu quả kiểm soát.
- Khám mắt định kỳ:
Ít nhất mỗi 6–12 tháng, người bệnh nên đi khám mắt tại cơ sở chuyên khoa. Việc phát hiện sớm những thay đổi nhỏ ở võng mạc sẽ giúp điều trị kịp thời, ngăn biến chứng nghiêm trọng dẫn đến mất thị lực.
- Duy trì huyết áp và mỡ máu ở mức an toàn:
Cao huyết áp và cholesterol cao là yếu tố thúc đẩy tổn thương mạch máu. Người bệnh nên ăn uống lành mạnh, giảm dầu mỡ động vật, tập thể dục thường xuyên và tuân thủ điều trị nếu có bệnh kèm theo.
- Tránh hút thuốc lá:
Thuốc lá không chỉ làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch mà còn thúc đẩy nhanh sự tiến triển của bệnh võng mạc tiểu đường. Bỏ thuốc lá sẽ mang lại lợi ích lớn cho cả mắt và sức khỏe toàn thân.
- Theo dõi các dấu hiệu bất thường ở mắt:
Nếu xuất hiện tình trạng nhìn mờ, thấy đốm đen, chớp sáng hoặc tầm nhìn bị thu hẹp, cần đến ngay bác sĩ chuyên khoa mắt để được kiểm tra và điều trị kịp thời.
Xem thêm: Hậu quả của bệnh tiểu đường: Những biến chứng nguy hiểm cần biết
Kết luận
Bệnh võng mạc tiểu đường là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh tiểu đường, có thể dẫn đến mù lòa nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Người bệnh cần kiểm soát đường huyết, khám mắt định kỳ và tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ để bảo vệ thị lực lâu dài. Chủ động phòng ngừa bệnh võng mạc tiểu đường chính là chìa khóa giúp người bệnh tiểu đường duy trì chất lượng cuộc sống tốt hơn.
Số lần xem: 6