Cơ chế đái tháo đường gây suy thận mạn diễn ra như thế nào?
Cơ chế đái tháo đường gây suy thận mạn là một trong những biến chứng nguy hiểm và phổ biến nhất của bệnh tiểu đường. Khi lượng đường trong máu tăng cao kéo dài, các mạch máu nhỏ trong thận, đặc biệt là ở cầu thận, dần bị tổn thương, làm suy giảm chức năng lọc máu. Theo thời gian, thận không còn khả năng loại bỏ độc tố, dẫn đến tình trạng suy thận mạn tính. Hiểu rõ cơ chế đái tháo đường ảnh hưởng đến thận như thế nào sẽ giúp người bệnh nhận biết sớm dấu hiệu tổn thương, phòng ngừa biến chứng và điều trị kịp thời. Cùng Thuốc Tiểu Đường tìm hiểu qua bài viết bên dưới để hiểu rõ hơn nhé.
Mối liên hệ giữa đái tháo đường và bệnh thận mạn
Đái tháo đường là bệnh lý rối loạn chuyển hóa đặc trưng bởi tình trạng tăng đường huyết mạn tính do thiếu insulin hoặc giảm đáp ứng của tế bào với insulin. Khi lượng đường trong máu tăng cao trong thời gian dài, các cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là thận sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề.
Thận có vai trò lọc máu, loại bỏ chất thải và điều hòa nước. Tuy nhiên, khi glucose máu tăng cao liên tục, các mạch máu nhỏ trong cầu thận bị tổn thương, dẫn đến giảm khả năng lọc, lâu dần tiến triển thành bệnh thận đái tháo đường, hay còn gọi là suy thận mạn do tiểu đường.
Thống kê cho thấy, có tới 30–40% người mắc đái tháo đường type 1 và 2 sẽ phát triển biến chứng thận mạn trong vòng 10–20 năm nếu không kiểm soát tốt đường huyết. Đây cũng là nguyên nhân hàng đầu gây suy thận mạn tính và phải lọc máu định kỳ ở nhiều quốc gia.

Đái tháo đường là nguyên nhân gây ra biến chứng suy thận mạn
Cơ chế đái tháo đường gây suy thận mạn
Cơ chế đái tháo đường gây suy thận mạn diễn ra âm thầm và kéo dài qua nhiều giai đoạn. Tác động chính đến từ tình trạng tăng đường huyết mạn tính, tăng huyết áp đi kèm, tổn thương vi mạch máu, và rối loạn chuyển hóa lipid. Dưới đây là các cơ chế chính:
Tổn thương mạch máu nhỏ ở cầu thận
Mạch máu nhỏ ở cầu thận (mạch máu tiểu cầu thận) chịu trách nhiệm lọc huyết tương và loại bỏ chất thải. Ở người mắc đái tháo đường, lượng đường trong máu cao gây ra tổn thương lớp nội mạc mạch máu, làm dày màng đáy cầu thận và tăng sinh tế bào xung quanh. Những biến đổi này làm giảm khả năng lọc của cầu thận, gây ra hiện tượng albumin niệu, đây là dấu hiệu đầu tiên của tổn thương thận do đái tháo đường.
Sự tổn thương mạch máu nhỏ còn làm tăng áp lực máu trong cầu thận (tăng áp lực lọc), gây căng thẳng và phá hủy các cấu trúc lọc. Theo thời gian, các tổn thương này tiến triển dẫn đến xơ hóa cầu thận, khiến khả năng lọc máu bị suy giảm nghiêm trọng. Tổn thương mạch máu nhỏ được coi là bước khởi phát và quan trọng trong quá trình phát triển suy thận do đái tháo đường.
Tổn thương động mạch thận
Ngoài tổn thương mạch máu nhỏ, đái tháo đường còn ảnh hưởng đến các động mạch lớn hơn cung cấp máu cho thận. Tình trạng tăng đường huyết và rối loạn lipid máu gây xơ vữa động mạch thận, làm hẹp lòng mạch và giảm lưu lượng máu đến thận. Điều này làm suy giảm việc cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các mô thận, dẫn đến thiếu máu cục bộ và tổn thương tế bào thận.
Sự xơ hóa động mạch thận góp phần làm trầm trọng thêm tổn thương thận do mất khả năng điều chỉnh lưu lượng máu và tăng áp lực trong hệ mạch thận. Tổn thương động mạch là một trong những yếu tố thuận lợi cho sự tiến triển nhanh hơn của bệnh thận mạn tính ở người đái tháo đường.

Đái tháo đường làm hẹp lòng mạch thận
Tổn thương hệ thần kinh và nhiễm trùng
Bên cạnh tổn thương mạch máu, hệ thần kinh cũng bị ảnh hưởng trong đái tháo đường, đặc biệt là các dây thần kinh điều khiển chức năng thận. Tổn thương thần kinh khiến cơ chế điều hòa chức năng thận bị rối loạn, làm suy giảm khả năng phản ứng với thay đổi huyết áp và cân bằng nước. Điều này góp phần làm tăng tình trạng phù nề và ứ nước trong cơ thể, khiến thận phải hoạt động quá sức.
Ngoài ra, người bệnh đái tháo đường có nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu cao hơn do rối loạn miễn dịch và tăng đường huyết tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển. Nhiễm trùng thường xuyên và kéo dài gây tổn thương thêm cho mô thận, làm tăng tốc độ tiến triển suy thận mạn.
Xem thêm: Biến chứng thận của bệnh tiểu đường: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa
Dấu hiệu bệnh suy thận do tiểu đường
Dấu hiệu bệnh suy thận do tiểu đường thường âm thầm và phát triển dần theo thời gian. Ban đầu, người bệnh có thể khó nhận biết vì triệu chứng nhẹ hoặc không rõ ràng. Một số dấu hiệu phổ biến và nhận biết được bao gồm:
- Tiểu nhiều lần, đặc biệt là về đêm, và có thể thấy nước tiểu có bọt hoặc bong bóng do protein (albumin) bị lọt vào nước tiểu.
- Phù ở các vị trí như bàn chân, cẳng chân, mí mắt, hoặc thậm chí phù toàn thân do thận mất khả năng giữ muối và nước.
- Người mệt mỏi, xanh xao, ngứa ngáy da, giảm cảm giác ngon miệng, buồn nôn, chán ăn.
- Huyết áp tăng cao không kiểm soát được, làm trầm trọng thêm tổn thương thận.
- Khi bệnh tiến triển nặng hơn, có thể có tiểu máu, khó thở và các dấu hiệu suy thận khác.
Dấu hiệu sớm nhất để phát hiện suy thận do tiểu đường là sự xuất hiện của microalbumin niệu (albumin trong nước tiểu ở mức rất thấp chỉ phát hiện qua xét nghiệm). Do đó, việc tầm soát và theo dõi định kỳ bằng xét nghiệm nước tiểu, đánh giá chức năng thận (ure, creatinin) và siêu âm thận là rất quan trọng để phát hiện sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời, tránh bệnh tiến triển đến giai đoạn nặng gây suy thận mạn tính.
Cách điều trị suy thận ở người đái tháo đường
Cách điều trị suy thận ở người đái tháo đường tập trung vào kiểm soát tốt bệnh tiểu đường và ngăn ngừa tiến triển tổn thương thận. Dưới đây là các phương pháp chính:
- Kiểm soát đường huyết hiệu quả
Kiểm soát mức đường huyết trong giới hạn mục tiêu giúp giảm áp lực lên cầu thận, hạn chế tổn thương mạch máu nhỏ và ngăn ngừa suy thận tiến triển. Người bệnh cần tuân thủ dùng thuốc điều trị đái tháo đường theo chỉ định, kết hợp chế độ ăn lành mạnh, tập luyện thể dục đều đặn và theo dõi đường huyết thường xuyên.

Người bệnh nên kiểm soát đường huyết luôn ở mức ổn định
- Kiểm soát huyết áp
Huyết áp cao làm tăng gánh nặng cho thận, tăng nguy cơ tổn thương động mạch thận và cầu thận. Việc duy trì huyết áp dưới mức mục tiêu (thường dưới 140/90 mmHg hoặc thấp hơn tùy trường hợp) bằng thuốc hạ áp đặc biệt là nhóm ức chế men chuyển (ACE inhibitors) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARBs) có tác dụng bảo vệ thận rất hiệu quả.
- Điều chỉnh chế độ ăn và sinh hoạt
Người suy thận do đái tháo đường cần hạn chế muối, protein và các thực phẩm dễ tăng đường huyết nhằm giảm tải cho thận. Bên cạnh đó, kiểm soát cân nặng, ngưng hút thuốc, hạn chế rượu bia và duy trì vận động thể lực vừa sức cũng góp phần bảo vệ chức năng thận.
- Điều trị các biến chứng kèm theo và phòng ngừa nhiễm trùng
Phát hiện và xử trí sớm các biến chứng như phù, rối loạn điện giải, thiếu máu. Kiểm soát tốt các bệnh mạn tính khác như rối loạn lipid máu để giảm tiến triển xơ vữa động mạch thận. Đồng thời, phòng ngừa và điều trị kịp thời nhiễm trùng tiết niệu, góp phần ngăn chặn tổn thương thận nặng thêm.
- Theo dõi và can thiệp chuyên sâu khi cần
Người bệnh suy thận do tiểu đường cần theo dõi định kỳ chức năng thận bằng xét nghiệm máu, nước tiểu, siêu âm thận, để đánh giá mức độ suy giảm chức năng thận. Trong giai đoạn muộn, khi suy thận nặng hoặc suy thận mạn giai đoạn cuối, có thể cần can thiệp lọc máu hoặc ghép thận.
Điều trị suy thận do đái tháo đường đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa người bệnh và bác sĩ nhằm kiểm soát các yếu tố nguy cơ, duy trì chức năng thận lâu dài, nâng cao chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa các biến chứng tiểu đường nguy hiểm.
Xem thêm: Biến chứng thần kinh của bệnh tiểu đường: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
Kết luận
Cơ chế đái tháo đường gây suy thận mạn chủ yếu xuất phát từ tổn thương vi mạch máu cầu thận, xơ vữa động mạch thận, và biến chứng thần kinh. Bệnh tiến triển âm thầm nhưng hậu quả rất nghiêm trọng. Việc kiểm soát tốt đường huyết, huyết áp, và tuân thủ điều trị là chìa khóa để ngăn ngừa suy thận mạn tính do tiểu đường. Nếu bạn đang sống chung với bệnh đái tháo đường, đừng quên khám định kỳ và theo dõi chức năng thận để bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Số lần xem: 13

